Bản dịch của từ Runner-up trong tiếng Việt
Runner-up
Noun [U/C]
Runner-up (Noun)
ɹˈʌnəɹˈʌp
ɹˈʌnəɹˈʌp
01
Một đối thủ hoặc đội giành vị trí thứ hai trong một cuộc thi.
A competitor or team taking second place in a contest
Ví dụ
In the talent show, Sarah was the runner-up.
Trong chương trình tài năng, Sarah là người đạt giải nhì.
The runner-up received a silver medal for their performance.
Người đạt giải nhì nhận được huy chương bạc cho màn trình diễn của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Runner-up
Không có idiom phù hợp