Bản dịch của từ Runner up trong tiếng Việt
Runner up

Runner up(Noun)
Một đối thủ về đích ở vị trí thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A competitor who finishes in second place in a race or competition.
Dạng danh từ của Runner up (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Runner up | Runner ups |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Runner-up" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người hoặc đội đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến các cuộc thi sắc đẹp hay học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm "runner-up" giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng; ở Anh, thuộctính "runners-up" cũng thường được sử dụng để chỉ nhiều người đạt vị trí thứ hai.
Cụm từ "runner-up" có nguồn gốc từ động từ "to run", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh thi đấu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người hoặc đội xếp thứ hai, không giành chiến thắng nhưng có thành tích nổi bật. Từ giữa thế kỷ 19, "runner-up" đã trở thành một phần quen thuộc trong từ vựng thể thao và cuộc thi, thể hiện sự cạnh tranh và giá trị của vị trí thứ hai trong các sự kiện.
Cụm từ "runner up" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các cuộc thi hoặc giải thưởng. Trong bối cảnh này, "runner up" thường được sử dụng để chỉ người hoặc đội đứng thứ hai, không giành chiến thắng nhưng vẫn nhận được sự công nhận. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao, giải trí và học thuật để thể hiện sự cạnh tranh và thành tích.
"Runner-up" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người hoặc đội đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến các cuộc thi sắc đẹp hay học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm "runner-up" giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng; ở Anh, thuộctính "runners-up" cũng thường được sử dụng để chỉ nhiều người đạt vị trí thứ hai.
Cụm từ "runner-up" có nguồn gốc từ động từ "to run", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh thi đấu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người hoặc đội xếp thứ hai, không giành chiến thắng nhưng có thành tích nổi bật. Từ giữa thế kỷ 19, "runner-up" đã trở thành một phần quen thuộc trong từ vựng thể thao và cuộc thi, thể hiện sự cạnh tranh và giá trị của vị trí thứ hai trong các sự kiện.
Cụm từ "runner up" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các cuộc thi hoặc giải thưởng. Trong bối cảnh này, "runner up" thường được sử dụng để chỉ người hoặc đội đứng thứ hai, không giành chiến thắng nhưng vẫn nhận được sự công nhận. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể thao, giải trí và học thuật để thể hiện sự cạnh tranh và thành tích.
