Bản dịch của từ Running broad jump trong tiếng Việt
Running broad jump

Running broad jump (Phrase)
The running broad jump is popular in high school track meets.
Môn nhảy xa chạy đà rất phổ biến trong các cuộc thi điền kinh trung học.
Many students do not enjoy the running broad jump competition.
Nhiều học sinh không thích cuộc thi nhảy xa chạy đà.
Is the running broad jump included in the upcoming social event?
Môn nhảy xa chạy đà có được đưa vào sự kiện xã hội sắp tới không?
Chạy nhảy xa là một mạch động tác thể thao kết hợp giữa chạy và nhảy, được sử dụng để đo khả năng vận động và sức mạnh của cơ thể. Môn thể thao này thường được thi đấu trong các giải điền kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại một số địa phương thì nó có thể được gọi là "broad jump". Sự khác biệt giữa hai khu vực chủ yếu nằm ở cách gọi và một số ngữ cảnh cụ thể chứ không có thay đổi lớn trong ý nghĩa.
Từ "running broad jump" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "running" (chạy) và "broad jump" (nhảy xa). "Running" xuất phát từ động từ Latin "currere", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng, trong khi "broad jump" liên quan đến thuật ngữ Latin "salire", nghĩa là nhảy. Khái niệm này đã phát triển từ những cuộc thi thể thao cổ đại, nhằm đo lường khả năng vận động của con người, vẫn giữ nguyên ý nghĩa thể hiện sự khéo léo và sức mạnh trong các hoạt động thể chất hiện đại.
Từ "running broad jump" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc đề thi liên quan đến thể thao và thể hình. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục thể chất và khoa học thể thao, liên quan đến đánh giá khả năng nhảy xa kết hợp với chạy. Các tình huống thường gặp bao gồm các bài tập luyện, thi đấu thể thao và các nghiên cứu về phát triển thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp