Bản dịch của từ Rural area trong tiếng Việt
Rural area

Rural area (Noun)
Một khu vực địa lý nằm bên ngoài thành phố và thị trấn.
A geographic area that is located outside cities and towns.
People in rural areas often rely on agriculture for their livelihood.
Người dân ở vùng nông thôn thường phụ thuộc vào nông nghiệp để kiếm sống.
Access to healthcare can be limited in rural areas due to distance.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế có thể bị hạn chế ở vùng nông thôn do khoảng cách.
Internet connection is sometimes poor in remote rural areas.
Kết nối internet đôi khi kém ở những vùng nông thôn xa xôi.
Rural area (Phrase)
Một khu vực đặc trưng bởi mật độ dân số thấp và chủ yếu được sử dụng cho nông nghiệp hoặc nông nghiệp.
An area characterized by a low population density and primarily used for farming or agriculture.
Many people in rural areas work in agriculture.
Nhiều người ở vùng nông thôn làm việc trong nông nghiệp.
Access to healthcare can be limited in rural areas.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế có thể bị hạn chế ở vùng nông thôn.
Living in a rural area offers a peaceful environment.
Sống ở vùng nông thôn mang lại môi trường yên bình.
Khu vực nông thôn (rural area) chỉ những vùng địa lý nằm ngoài các đô thị, chủ yếu bao gồm các cánh đồng, đồng cỏ, và khu vực sinh sống của nông dân. Các khu vực này thường có mật độ dân số thấp và chủ yếu dựa vào nông nghiệp hoặc các hoạt động kinh tế có liên quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "rural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruralis", có nghĩa là "thuộc về nông thôn". Trong tiếng Latin, "rus" diễn tả vùng đất nông nghiệp hoặc ngoại ô. Từ thế kỷ 14, "rural" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các khu vực không phải là thành phố, thường liên quan đến nông nghiệp, thiên nhiên và lối sống đơn giản. Ngày nay, "rural area" chỉ những khu vực có mật độ dân cư thấp, thường tập trung vào hoạt động nông nghiệp và không gian xanh.
Cụm từ "rural area" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe và viết, nơi thường đề cập đến các vấn đề phát triển, môi trường, và xã hội. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như nghiên cứu về đô thị hóa, nông nghiệp, và cuộc sống ở vùng quê. Việc sử dụng thuật ngữ này cho thấy sự chú trọng đến các yếu tố văn hóa và kinh tế ảnh hưởng đến cộng đồng nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



