Bản dịch của từ Ruthlessness trong tiếng Việt

Ruthlessness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruthlessness (Noun)

ɹˈuɵləsnəs
ɹˈuɵlɪsnɛs
01

Phẩm chất của sự tàn nhẫn và không thể hiện lòng thương xót.

The quality of being cruel and showing no mercy.

Ví dụ

His ruthlessness in business led to the downfall of many competitors.

Sự tàn nhẫn của anh ấy trong kinh doanh dẫn đến sụp đổ của nhiều đối thủ.

She showed no ruthlessness towards the struggling employees.

Cô ấy không thể hiện sự tàn nhẫn với nhân viên đang gặp khó khăn.

Did his ruthlessness in negotiations surprise you?

Sự tàn nhẫn của anh ấy trong đàm phán làm bạn ngạc nhiên chứ?

Ruthlessness is not appreciated in IELTS writing and speaking tasks.

Sự tàn nhẫn không được đánh giá cao trong các bài viết và bài nói IELTS.

Avoid ruthlessness when discussing social issues in the IELTS exam.

Tránh sự tàn nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.

Dạng danh từ của Ruthlessness (Noun)

SingularPlural

Ruthlessness

-

Ruthlessness (Noun Uncountable)

ɹˈuɵləsnəs
ɹˈuɵlɪsnɛs
01

Trạng thái tàn nhẫn, không có lòng trắc ẩn hay thương hại.

The state of being ruthless without compassion or pity.

Ví dụ

His ruthlessness in business led to the downfall of many companies.

Sự tàn nhẫn của anh ấy trong kinh doanh dẫn đến sụp đổ của nhiều công ty.

She showed no ruthlessness towards the vulnerable members of society.

Cô ấy không thể hiện sự tàn nhẫn đối với những thành viên yếu đuối trong xã hội.

Did his ruthlessness in negotiations help him achieve his social goals?

Sự tàn nhẫn của anh ấy trong cuộc đàm phán có giúp anh ấy đạt được mục tiêu xã hội không?

Her ruthlessness in business negotiations often led to successful outcomes.

Sự tàn nhẫn của cô trong đàm phán kinh doanh thường dẫn đến kết quả thành công.

The lack of ruthlessness in his approach hindered his progress in society.

Sự thiếu tàn nhẫn trong cách tiếp cận của anh ấy làm trở ngại cho sự tiến bộ của anh ấy trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruthlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruthlessness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.