Bản dịch của từ Ruthlessness trong tiếng Việt
Ruthlessness

Ruthlessness (Noun)
His ruthlessness in business led to the downfall of many competitors.
Sự tàn nhẫn của anh ấy trong kinh doanh dẫn đến sụp đổ của nhiều đối thủ.
She showed no ruthlessness towards the struggling employees.
Cô ấy không thể hiện sự tàn nhẫn với nhân viên đang gặp khó khăn.
Did his ruthlessness in negotiations surprise you?
Sự tàn nhẫn của anh ấy trong đàm phán làm bạn ngạc nhiên chứ?
Ruthlessness is not appreciated in IELTS writing and speaking tasks.
Sự tàn nhẫn không được đánh giá cao trong các bài viết và bài nói IELTS.
Avoid ruthlessness when discussing social issues in the IELTS exam.
Tránh sự tàn nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
Dạng danh từ của Ruthlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruthlessness | - |
Ruthlessness (Noun Uncountable)
Trạng thái tàn nhẫn, không có lòng trắc ẩn hay thương hại.
The state of being ruthless without compassion or pity.
His ruthlessness in business led to the downfall of many companies.
Sự tàn nhẫn của anh ấy trong kinh doanh dẫn đến sụp đổ của nhiều công ty.
She showed no ruthlessness towards the vulnerable members of society.
Cô ấy không thể hiện sự tàn nhẫn đối với những thành viên yếu đuối trong xã hội.
Did his ruthlessness in negotiations help him achieve his social goals?
Sự tàn nhẫn của anh ấy trong cuộc đàm phán có giúp anh ấy đạt được mục tiêu xã hội không?
Her ruthlessness in business negotiations often led to successful outcomes.
Sự tàn nhẫn của cô trong đàm phán kinh doanh thường dẫn đến kết quả thành công.
The lack of ruthlessness in his approach hindered his progress in society.
Sự thiếu tàn nhẫn trong cách tiếp cận của anh ấy làm trở ngại cho sự tiến bộ của anh ấy trong xã hội.
Họ từ
"Ruthlessness" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất hoặc hành động thiếu sự nhân đạo, không có lòng thương xót trong việc đạt được mục tiêu. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc hành động sẵn sàng chà đạp lên người khác mà không có sự tôn trọng hay lòng trắc ẩn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả trong phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "ruthlessness" có thể được thấy nhiều hơn trong các tác phẩm nói về chính trị, thương mại hoặc chiến tranh.
Từ "ruthlessness" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ruth" (có nguồn gốc từ tiếng Middle English "rewthe", nghĩa là sự thương xót) và hậu tố "-lessness" (từ tiếng Anh cổ "leas", mang nghĩa thiếu thốn). Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "ruthlessness" đã dần chuyển nghĩa thành sự thiếu cảm thông, tàn nhẫn trong hành động hay suy nghĩ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mặt đối lập với khái niệm thương xót, tạo nên hình ảnh của tính cách cứng rắn và không khoan nhượng trong hành vi hiện nay.
Từ "ruthlessness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích tâm lý, chính trị, hoặc xã hội, đặc biệt là khi bàn về hành vi hoặc chiến lược của các nhân vật lãnh đạo hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả sự tàn nhẫn. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, cạnh tranh và đạo đức trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp