Bản dịch của từ Rutile trong tiếng Việt
Rutile

Rutile (Noun)
Một khoáng chất màu đen hoặc nâu đỏ bao gồm titan dioxide, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình kim.
A black or reddishbrown mineral consisting of titanium dioxide typically occurring as needlelike crystals.
Rutile is found in many social science research projects in geology.
Rutile được tìm thấy trong nhiều dự án nghiên cứu khoa học xã hội về địa chất.
Social studies do not often include rutile in their mineral discussions.
Các nghiên cứu xã hội không thường bao gồm rutile trong các cuộc thảo luận về khoáng sản.
Is rutile important for social science studies on natural resources?
Rutile có quan trọng đối với các nghiên cứu khoa học xã hội về tài nguyên thiên nhiên không?
Họ từ
Rutile là một khoáng vật oxit titan, có công thức hóa học TiO2. Nó thường xuất hiện trong các đá biến chất và một số loại đá lửa, với đặc trưng là màu nâu đỏ hoặc vàng. Rutile có tính chất quang học đặc biệt và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất màu sắc và trong chế tạo đồ gốm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt.
Từ "rutile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rutilus", nghĩa là "đỏ", phản ánh màu sắc đặc trưng của khoáng chất này. Rutile được mô tả lần đầu tiên vào thế kỷ 18 khi các nhà khoa học nghiên cứu về khoáng sản và tinh thể. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khoáng vật có chứa oxit titanium, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất titan và sơn, cho thấy mối liên hệ giữa hình thái và ứng dụng hiện đại của nó.
Rutile (TiO2) là một khoáng vật quan trọng thường được nhắc đến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề vật liệu và khoáng sản. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể thấp, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, rutile thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ, sản xuất sơn và công nghệ nanomaterials, nơi nó đóng vai trò là chất tạo màu và chất phụ gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp