Bản dịch của từ Rutile trong tiếng Việt

Rutile

Noun [U/C]

Rutile (Noun)

ɹˈutil
ɹˈutil
01

Một khoáng chất màu đen hoặc nâu đỏ bao gồm titan dioxide, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình kim.

A black or reddishbrown mineral consisting of titanium dioxide typically occurring as needlelike crystals

Ví dụ

Rutile is found in many social science research projects in geology.

Rutile được tìm thấy trong nhiều dự án nghiên cứu khoa học xã hội về địa chất.

Social studies do not often include rutile in their mineral discussions.

Các nghiên cứu xã hội không thường bao gồm rutile trong các cuộc thảo luận về khoáng sản.

Is rutile important for social science studies on natural resources?

Rutile có quan trọng đối với các nghiên cứu khoa học xã hội về tài nguyên thiên nhiên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rutile

Không có idiom phù hợp