Bản dịch của từ Titanium trong tiếng Việt

Titanium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titanium (Noun)

taɪtˈeɪniəm
taɪtˈeɪniəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 22, một kim loại cứng màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp, được sử dụng trong các hợp kim bền, nhẹ, chống ăn mòn.

The chemical element of atomic number 22 a hard silvergrey metal of the transition series used in strong light corrosionresistant alloys.

Ví dụ

Titanium is used in modern bicycles for strength and lightweight design.

Titanium được sử dụng trong xe đạp hiện đại vì độ bền và nhẹ.

Many social programs do not use titanium due to high costs.

Nhiều chương trình xã hội không sử dụng titanium vì chi phí cao.

Is titanium the best material for durable social infrastructure projects?

Liệu titanium có phải là vật liệu tốt nhất cho các dự án hạ tầng xã hội không?

Dạng danh từ của Titanium (Noun)

SingularPlural

Titanium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titanium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titanium

Không có idiom phù hợp