Bản dịch của từ Titanium trong tiếng Việt
Titanium

Titanium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 22, một kim loại cứng màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp, được sử dụng trong các hợp kim bền, nhẹ, chống ăn mòn.
The chemical element of atomic number 22 a hard silvergrey metal of the transition series used in strong light corrosionresistant alloys.
Titanium is used in modern bicycles for strength and lightweight design.
Titanium được sử dụng trong xe đạp hiện đại vì độ bền và nhẹ.
Many social programs do not use titanium due to high costs.
Nhiều chương trình xã hội không sử dụng titanium vì chi phí cao.
Is titanium the best material for durable social infrastructure projects?
Liệu titanium có phải là vật liệu tốt nhất cho các dự án hạ tầng xã hội không?
Dạng danh từ của Titanium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Titanium | - |
Họ từ
Titanium (Hoá học: Ti) là một kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm 4 trong bảng tuần hoàn, nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ. Tính chất này khiến titan trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp hàng không, y tế và thể thao. Trong tiếng Anh, "titanium" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh-Anh và Mỹ-Anh, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Titanium có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "titānus", có nghĩa là "gã khổng lồ" và xuất phát từ "Titan", những vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Loại kim loại này được phát hiện vào đầu thế kỷ 18 bởi William Gregor. Với tính chất nhẹ, bền và kháng ăn mòn, titanium được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng không và y tế. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất của nó phản ánh sức mạnh và độ bền của gã khổng lồ trong tự nhiên.
Từ "titanium" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật, "titanium" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về vật liệu, y tế, và công nghệ chế tạo. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không và quốc phòng do tính chất nhẹ, bền và chống ăn mòn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp