Bản dịch của từ Rutilite trong tiếng Việt
Rutilite
Noun [U/C]
Rutilite (Noun)
ɹˈʌtəlˌaɪt
ɹˈʌtəlˌaɪt
Ví dụ
The jewelry designer used rutilite in her new collection.
Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng rutilite trong bộ sưu tập mới của mình.
The socialite flaunted her rutilite necklace at the charity gala.
Người nổi tiếng đã khoe chiếc dây chuyền rutilite của mình tại buổi tối từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rutilite
Không có idiom phù hợp