Bản dịch của từ Rutilite trong tiếng Việt
Rutilite

Rutilite (Noun)
The jewelry designer used rutilite in her new collection.
Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng rutilite trong bộ sưu tập mới của mình.
The socialite flaunted her rutilite necklace at the charity gala.
Người nổi tiếng đã khoe chiếc dây chuyền rutilite của mình tại buổi tối từ thiện.
The rare rutilite gemstone was auctioned off for a record price.
Viên đá quý rutilite hiếm có đã được bán đấu giá với giá kỷ lục.
Rutilite (tiếng Việt: rutil) là khoáng vật oxit titan với công thức hóa học TiO2, thường có màu vàng hoặc đỏ, được tìm thấy trong nhiều loại đá igneous và metamorphic. Rutilite có tính dẫn điện, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất titan và làm sắc tố trong sơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rutilite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rutilus", có nghĩa là "đỏ" hoặc "hơi đỏ". Rutilite là một khoáng vật oxit titan chứa nhiều rutile, với màu sắc đặc trưng. Tên gọi này được đặt ra để phản ánh đặc điểm màu sắc nổi bật của khoáng vật này. Rutilite có mặt trong nhiều loại đá và là nguồn nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp. Sự phát triển từ gốc Latin cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức vật lý và tên gọi trong từ vựng hiện đại.
Từ "rutilite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến khoáng vật học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu địa chất, và trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, nơi "rutilite" được thảo luận về vai trò của nó như một nguồn titan.