Bản dịch của từ Rutilite trong tiếng Việt

Rutilite

Noun [U/C]

Rutilite (Noun)

ɹˈʌtəlˌaɪt
ɹˈʌtəlˌaɪt
01

Nguyên văn: †sphene (lỗi thời). sử dụng sau này: rutile, hoặc dạng tổng hợp của chất này.

Originally: †sphene (obsolete). in later use: rutile, or a synthetic form of this.

Ví dụ

The jewelry designer used rutilite in her new collection.

Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng rutilite trong bộ sưu tập mới của mình.

The socialite flaunted her rutilite necklace at the charity gala.

Người nổi tiếng đã khoe chiếc dây chuyền rutilite của mình tại buổi tối từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rutilite

Không có idiom phù hợp