Bản dịch của từ Sabbath day trong tiếng Việt

Sabbath day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabbath day (Noun)

ˈsæ.bəθˈdeɪ
ˈsæ.bəθˈdeɪ
01

Một ngày tuân theo tôn giáo và kiêng làm việc, được người do thái giữ từ tối thứ sáu đến tối thứ bảy và hầu hết những người theo đạo thiên chúa vào ngày chủ nhật.

A day of religious observance and abstinence from work kept by jews from friday evening to saturday evening and by most christians on sunday.

Ví dụ

Many families observe the Sabbath day by attending church services together.

Nhiều gia đình giữ ngày Sabbath bằng cách tham dự các buổi lễ nhà thờ cùng nhau.

Not everyone takes the Sabbath day seriously in modern society.

Không phải ai cũng coi trọng ngày Sabbath trong xã hội hiện đại.

Is the Sabbath day important for your family’s traditions and values?

Ngày Sabbath có quan trọng đối với truyền thống và giá trị của gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sabbath day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabbath day

Không có idiom phù hợp