Bản dịch của từ Sabbath day trong tiếng Việt
Sabbath day

Sabbath day (Noun)
Một ngày tuân theo tôn giáo và kiêng làm việc, được người do thái giữ từ tối thứ sáu đến tối thứ bảy và hầu hết những người theo đạo thiên chúa vào ngày chủ nhật.
A day of religious observance and abstinence from work kept by jews from friday evening to saturday evening and by most christians on sunday.
Many families observe the Sabbath day by attending church services together.
Nhiều gia đình giữ ngày Sabbath bằng cách tham dự các buổi lễ nhà thờ cùng nhau.
Not everyone takes the Sabbath day seriously in modern society.
Không phải ai cũng coi trọng ngày Sabbath trong xã hội hiện đại.
Is the Sabbath day important for your family’s traditions and values?
Ngày Sabbath có quan trọng đối với truyền thống và giá trị của gia đình bạn không?
Ngày Sabbath, theo truyền thống tôn giáo, là ngày nghỉ ngơi và thờ phượng, chủ yếu được thực hành trong Do Thái giáo và Kitô giáo. Ngày này thường rơi vào thứ Bảy trong Do Thái giáo, biểu thị sự kết thúc của tuần, trong khi trong Kitô giáo, Ngày Chủ nhật thường được xem là Ngày Sabbath, kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su. Sự khác biệt về ngày lễ và ý nghĩa giữa hai tôn giáo này phản ánh quan điểm khác nhau về sự thờ phượng và thời gian nghỉ ngơi.
Từ "Sabbath" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sabbatum", phát triển từ tiếng Hy Lạp "σάββατον" (sábbaton) và từ tiếng Do Thái "שבת" (shabbat), nghĩa là ngừng nghỉ. Trong truyền thống Do Thái, ngày Sabbath là ngày nghỉ tuần, thường vào thứ Bảy, được quy định trong Kinh Thánh nhằm tưởng nhớ việc Thiên Chúa nghỉ ngơi sau khi sáng tạo. Ngày này hiện nay vẫn giữ ý nghĩa về một khoảng thời gian thờ phụng, nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng trong nhiều tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Do Thái và Kitô giáo.
Từ "sabbath day" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến Kitô giáo và Do Thái giáo, với việc nhấn mạnh vào việc nghỉ ngơi và thờ phượng. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể không phổ biến trong các phần nghe, nói, đọc, viết, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề về văn hóa tôn giáo. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về phong tục tập quán, lịch trình làm việc và các lễ hội tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp