Bản dịch của từ Saccadic trong tiếng Việt
Saccadic
Saccadic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị chuyển động mắt đặc trưng của một người đang tiến hành một cuộc tấn công.
Relating to or denoting the characteristic eye movement of a person conducting a saccade.
Her saccadic movements showed her interest in the lively discussion.
Những chuyển động mắt nhanh của cô ấy cho thấy sự quan tâm đến cuộc thảo luận sôi nổi.
His saccadic eye movements did not distract from the conversation.
Những chuyển động mắt nhanh của anh ấy không làm phân tâm cuộc trò chuyện.
Do you notice her saccadic movements when she listens to others?
Bạn có nhận thấy những chuyển động mắt nhanh của cô ấy khi lắng nghe người khác không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Saccadic cùng Chu Du Speak