Bản dịch của từ Sacramental trong tiếng Việt
Sacramental
Sacramental (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành một bí tích hoặc các bí tích.
Relating to or constituting a sacrament or the sacraments.
Sacramental ceremonies are important in many cultures.
Các nghi lễ linh thiêng quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Not everyone believes in the significance of sacramental rituals.
Không phải ai cũng tin vào sự quan trọng của các nghi lễ linh thiêng.
Are sacramental practices common in your community?
Các phong tục linh thiêng phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Sacramental (Noun)
The sacramental of sprinkling holy water is common in many cultures.
Việc rướt nước thánh là phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Some religions do not practice any sacramental rituals.
Một số tôn giáo không thực hành bất kỳ nghi lễ nào.
Is the sacramental of making the sign of the cross important to you?
Việc vẽ dấu thánh giá có quan trọng với bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp