Bản dịch của từ Sacramental trong tiếng Việt

Sacramental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacramental (Adjective)

sækɹəmˈɛntl
sækɹəmˈɛntl
01

Liên quan đến hoặc cấu thành một bí tích hoặc các bí tích.

Relating to or constituting a sacrament or the sacraments.

Ví dụ

Sacramental ceremonies are important in many cultures.

Các nghi lễ linh thiêng quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

Not everyone believes in the significance of sacramental rituals.

Không phải ai cũng tin vào sự quan trọng của các nghi lễ linh thiêng.

Sacramental (Noun)

sækɹəmˈɛntl
sækɹəmˈɛntl
01

Một việc tuân thủ tương tự nhưng không được tính vào số các bí tích, chẳng hạn như việc sử dụng nước thánh hoặc làm dấu thánh giá.

An observance analogous to but not reckoned among the sacraments such as the use of holy water or the sign of the cross.

Ví dụ

The sacramental of sprinkling holy water is common in many cultures.

Việc rướt nước thánh là phổ biến trong nhiều nền văn hóa.

Some religions do not practice any sacramental rituals.

Một số tôn giáo không thực hành bất kỳ nghi lễ nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacramental/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.