Bản dịch của từ Safe deposit vault trong tiếng Việt

Safe deposit vault

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe deposit vault(Idiom)

01

Một nơi an toàn để lưu trữ đồ có giá trị.

A secure place for storing valuables.

Ví dụ
02

Một vị trí vật lý thường được sử dụng để bảo vệ các hạng mục quan trọng.

A physical location typically used for safeguarding important items.

Ví dụ
03

Cơ sở ngân hàng cho thuê kho chứa hàng an toàn.

A bank facility for renting a secure storage compartment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh