Bản dịch của từ Safe haven trong tiếng Việt

Safe haven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe haven (Noun)

sˈeɪf hˈeɪvən
sˈeɪf hˈeɪvən
01

Một nơi mà người ta cảm thấy an toàn và được bảo vệ.

A place where one feels secure and protected.

Ví dụ

The community center serves as a safe haven for local youth.

Trung tâm cộng đồng là nơi an toàn cho thanh niên địa phương.

A safe haven is not always available for everyone in need.

Nơi trú ẩn an toàn không phải lúc nào cũng có cho mọi người cần.

Is the shelter really a safe haven for homeless families?

Liệu nơi trú ẩn có thực sự là nơi an toàn cho các gia đình vô gia cư không?

02

Một nơi ẩn náu hoặc nơi trú ẩn khỏi nguy hiểm hoặc rắc rối.

A refuge or sanctuary from danger or trouble.

Ví dụ

The community center serves as a safe haven for local families.

Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn an toàn cho các gia đình địa phương.

Many do not consider shelters a safe haven for everyone.

Nhiều người không coi nơi trú ẩn là nơi an toàn cho mọi người.

Is the school a safe haven for bullied students in your opinion?

Theo bạn, trường học có phải là nơi trú ẩn an toàn cho học sinh bị bắt nạt không?

03

Một nơi an toàn, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng.

A safe place especially during a crisis.

Ví dụ

The community center became a safe haven during the recent storm.

Trung tâm cộng đồng trở thành nơi trú ẩn an toàn trong cơn bão gần đây.

The shelter is not a safe haven for all families in need.

Nơi trú ẩn không phải là nơi an toàn cho tất cả các gia đình cần giúp đỡ.

Is the school a safe haven for children during emergencies?

Trường học có phải là nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em trong tình huống khẩn cấp không?

Dạng danh từ của Safe haven (Noun)

SingularPlural

Safe haven

Safe havens

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safe haven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe haven

Không có idiom phù hợp