Bản dịch của từ Safe haven trong tiếng Việt
Safe haven

Safe haven (Noun)
The community center serves as a safe haven for local youth.
Trung tâm cộng đồng là nơi an toàn cho thanh niên địa phương.
A safe haven is not always available for everyone in need.
Nơi trú ẩn an toàn không phải lúc nào cũng có cho mọi người cần.
Is the shelter really a safe haven for homeless families?
Liệu nơi trú ẩn có thực sự là nơi an toàn cho các gia đình vô gia cư không?
The community center serves as a safe haven for local families.
Trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn an toàn cho các gia đình địa phương.
Many do not consider shelters a safe haven for everyone.
Nhiều người không coi nơi trú ẩn là nơi an toàn cho mọi người.
Is the school a safe haven for bullied students in your opinion?
Theo bạn, trường học có phải là nơi trú ẩn an toàn cho học sinh bị bắt nạt không?
Một nơi an toàn, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng.
A safe place especially during a crisis.
The community center became a safe haven during the recent storm.
Trung tâm cộng đồng trở thành nơi trú ẩn an toàn trong cơn bão gần đây.
The shelter is not a safe haven for all families in need.
Nơi trú ẩn không phải là nơi an toàn cho tất cả các gia đình cần giúp đỡ.
Is the school a safe haven for children during emergencies?
Trường học có phải là nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em trong tình huống khẩn cấp không?
Dạng danh từ của Safe haven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safe haven | Safe havens |
"Safe haven" là cụm từ chỉ nơi mà cá nhân hoặc tổ chức được bảo vệ khỏi nguy hiểm, rủi ro hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh đầu tư, "safe haven" đề cập đến các tài sản được coi là an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế, như vàng hoặc trái phiếu chính phủ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm cụm từ này, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thị trường tài chính của mỗi quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp