Bản dịch của từ Safety drill trong tiếng Việt
Safety drill
Noun [U/C]

Safety drill (Noun)
sˈeɪfti dɹˈɪl
sˈeɪfti dɹˈɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp hệ thống để đào tạo cá nhân xử lý các quy trình an toàn.
A systematic method of training individuals to handle safety procedures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phiên họp theo lịch trình thường xuyên để xem xét các quy trình khẩn cấp trong một tổ chức.
A regularly scheduled session to review emergency procedures in an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safety drill
Không có idiom phù hợp