Bản dịch của từ Safety drill trong tiếng Việt

Safety drill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety drill(Noun)

sˈeɪfti dɹˈɪl
sˈeɪfti dɹˈɪl
01

Một bài tập thực hành để chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp.

A practice exercise to prepare for emergency situations.

Ví dụ
02

Một phương pháp hệ thống để đào tạo cá nhân xử lý các quy trình an toàn.

A systematic method of training individuals to handle safety procedures.

Ví dụ
03

Một phiên họp theo lịch trình thường xuyên để xem xét các quy trình khẩn cấp trong một tổ chức.

A regularly scheduled session to review emergency procedures in an organization.

Ví dụ