Bản dịch của từ Safety drill trong tiếng Việt
Safety drill

Safety drill (Noun)
The school conducted a safety drill last month for all students.
Trường đã tổ chức một bài tập an toàn tháng trước cho tất cả học sinh.
They did not participate in the safety drill last week.
Họ đã không tham gia bài tập an toàn tuần trước.
Is the community planning a safety drill for emergency preparedness?
Cộng đồng có đang lên kế hoạch cho một bài tập an toàn không?
Một phương pháp hệ thống để đào tạo cá nhân xử lý các quy trình an toàn.
A systematic method of training individuals to handle safety procedures.
The community held a safety drill last Saturday for emergency preparedness.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi diễn tập an toàn vào thứ Bảy vừa qua.
The school did not conduct a safety drill this month for students.
Trường học đã không tổ chức diễn tập an toàn cho học sinh trong tháng này.
Did the city organize a safety drill for residents this year?
Thành phố có tổ chức diễn tập an toàn cho cư dân trong năm nay không?
Một phiên họp theo lịch trình thường xuyên để xem xét các quy trình khẩn cấp trong một tổ chức.
A regularly scheduled session to review emergency procedures in an organization.
The school conducts a safety drill every semester for student preparedness.
Trường học tổ chức một buổi diễn tập an toàn mỗi học kỳ để chuẩn bị cho học sinh.
Many companies do not prioritize safety drills for their employees.
Nhiều công ty không ưu tiên các buổi diễn tập an toàn cho nhân viên.
Is the community center planning a safety drill this month?
Trung tâm cộng đồng có kế hoạch tổ chức buổi diễn tập an toàn trong tháng này không?