Bản dịch của từ Safety equipment trong tiếng Việt

Safety equipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety equipment(Noun)

sˈeɪfti ɪkwˈɪpmnt
sˈeɪfti ɪkwˈɪpmnt
01

Thiết bị bảo vệ hoặc dụng cụ được sử dụng để đảm bảo an toàn trong các hoạt động hoặc môi trường nguy hiểm.

Protective gear or devices used to ensure safety during hazardous activities or environments.

Ví dụ
02

Công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để giảm thiểu rủi ro bị thương hoặc tai nạn.

Tools or apparatus designed to minimize risk of injury or accidents.

Ví dụ
03

Các vật phẩm như mũ bảo hiểm, găng tay, hay kính bảo hộ được sử dụng để bảo vệ cá nhân khỏi nguy hiểm.

Items such as helmets, gloves, or goggles used to protect individuals from harm.

Ví dụ