Bản dịch của từ Safety harness trong tiếng Việt

Safety harness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety harness (Noun)

sˈeɪfti hˈɑɹnəs
sˈeɪfti hˈɑɹnəs
01

Một thiết bị được đeo để bảo vệ con người khỏi những cú ngã do tai nạn, đặc biệt khi làm việc ở độ cao.

A device worn to secure a person against accidental falls especially when working at heights.

Ví dụ

Workers must wear a safety harness when repairing roofs in Seattle.

Công nhân phải đeo dây an toàn khi sửa mái nhà ở Seattle.

Many workers do not use a safety harness during construction projects.

Nhiều công nhân không sử dụng dây an toàn trong các dự án xây dựng.

Is a safety harness required for high-rise building maintenance in Chicago?

Có cần dây an toàn cho bảo trì tòa nhà cao tầng ở Chicago không?

02

Một hệ thống hạn chế được sử dụng trên ô tô để đảm bảo an toàn cho hành khách và ngăn ngừa họ bị thương trong một vụ tai nạn.

A restraint system used in vehicles to secure passengers and prevent them from being injured in an accident.

Ví dụ

Every car should have a safety harness for all passengers.

Mỗi chiếc xe hơi nên có dây an toàn cho tất cả hành khách.

Many people do not use safety harnesses in taxis.

Nhiều người không sử dụng dây an toàn trong taxi.

Is the safety harness mandatory in public transportation?

Dây an toàn có bắt buộc trong phương tiện công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety harness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety harness

Không có idiom phù hợp