Bản dịch của từ Safety harness trong tiếng Việt
Safety harness

Safety harness (Noun)
Một thiết bị được đeo để bảo vệ con người khỏi những cú ngã do tai nạn, đặc biệt khi làm việc ở độ cao.
A device worn to secure a person against accidental falls especially when working at heights.
Workers must wear a safety harness when repairing roofs in Seattle.
Công nhân phải đeo dây an toàn khi sửa mái nhà ở Seattle.
Many workers do not use a safety harness during construction projects.
Nhiều công nhân không sử dụng dây an toàn trong các dự án xây dựng.
Is a safety harness required for high-rise building maintenance in Chicago?
Có cần dây an toàn cho bảo trì tòa nhà cao tầng ở Chicago không?
Every car should have a safety harness for all passengers.
Mỗi chiếc xe hơi nên có dây an toàn cho tất cả hành khách.
Many people do not use safety harnesses in taxis.
Nhiều người không sử dụng dây an toàn trong taxi.
Is the safety harness mandatory in public transportation?
Dây an toàn có bắt buộc trong phương tiện công cộng không?
Dây an toàn (safety harness) là thiết bị bảo hộ được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi rơi hoặc trượt trong các công việc trên cao hoặc tiềm ẩn rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với ngữ nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm các biến thể khác như "harness". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong ngành xây dựng hoặc thể thao mạo hiểm.
Từ "harness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "harner", có nghĩa là "để trang bị" hay "khai thác". Nguyên thuỷ, từ này được sử dụng để chỉ thiết bị dùng để buộc ngựa hoặc những động vật khác, giúp kiểm soát chúng trong công việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "safety harness" ám chỉ bộ dụng cụ bảo vệ, được thiết kế để giữ an toàn cho người sử dụng trong các hoạt động có nguy cơ cao, phản ánh sự phát triển của công nghệ bảo hộ lao động.
Thuật ngữ "safety harness" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi liên quan đến chủ đề an toàn lao động và bảo vệ cá nhân. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc có nguy cơ cao, như xây dựng hay thể thao mạo hiểm, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn cho người lao động hoặc người tham gia. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong đào tạo an toàn và quy định pháp lý về lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp