Bản dịch của từ Safety strap trong tiếng Việt

Safety strap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety strap(Noun)

sˈeɪfti stɹˈæp
sˈeɪfti stɹˈæp
01

Dây đeo dùng để giữ an toàn cho người hoặc đồ vật, đặc biệt là trên xe cộ.

A strap used to secure a person or object for safety especially in vehicles.

Ví dụ
02

Một cơ chế an toàn được thiết kế để giữ một cái gì đó tại chỗ.

A safety mechanism designed to hold something in place.

Ví dụ
03

Thiết bị ngăn ngừa người bị ngã hoặc bị văng ra khỏi khu vực được chỉ định.

A device that prevents a person from falling or being thrown out of a designated area.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh