Bản dịch của từ Sagacious trong tiếng Việt
Sagacious

Sagacious (Adjective)
She is a sagacious leader, always making insightful decisions.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo sáng suốt, luôn đưa ra các quyết định sâu sắc.
Not everyone is sagacious enough to understand complex social issues.
Không phải ai cũng đủ sáng suốt để hiểu rõ vấn đề xã hội phức tạp.
Is it important for IELTS candidates to be sagacious in their responses?
Có quan trọng không khi ứng viên thi IELTS phải sáng suốt trong câu trả lời của họ?
Họ từ
Từ "sagacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sagax", mang nghĩa thông thái và khôn ngoan. Được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết cũng như phát âm. "Sagacious" thường được dùng để miêu tả người có khả năng nhận thức sâu sắc, đưa ra những quyết định sáng suốt và có cái nhìn thấu đáo về cuộc sống. Tính từ này thường được dùng trong văn học và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "sagacious" xuất phát từ tiếng Latinh "sagacitas", có nghĩa là sự khôn ngoan hoặc nhạy bén. Nó được hình thành từ gốc động từ "sagire", tức là biết hay cảm nhận rõ ràng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng đánh giá tình huống một cách tinh tường và đưa ra quyết định sáng suốt. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, phản ánh sự thông minh và sự nhận thức sâu sắc.
Từ "sagacious" thể hiện sự thông minh và nhạy bén trong việc đánh giá tình huống, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng như tiểu thuyết, bài luận, và trong các tình huống giao tiếp học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện ở mức độ thấp trong Nghe, Nói, và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện cao hơn trong Viết, đặc biệt là trong các chủ đề yêu cầu phân tích sâu sắc hoặc thể hiện quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp