Bản dịch của từ Said to contain trong tiếng Việt
Said to contain

Said to contain (Verb)
Diễn đạt bằng lời, truyền đạt một thông tin.
To express in words, to convey a message or information.
The teacher said to contain important information about social issues.
Giáo viên nói rằng có thông tin quan trọng về các vấn đề xã hội.
He did not say to contain any details about the event.
Anh ấy không nói rằng có bất kỳ chi tiết nào về sự kiện.
Did she say to contain statistics on social behavior changes?
Cô ấy có nói rằng có thống kê về sự thay đổi hành vi xã hội không?
The report said to contain vital social data was released yesterday.
Báo cáo được cho là chứa dữ liệu xã hội quan trọng đã được phát hành hôm qua.
The article did not say to contain any new social insights.
Bài viết không nói rằng nó chứa bất kỳ hiểu biết xã hội mới nào.
Did the speaker say to contain facts about social change?
Diễn giả có nói rằng nó chứa thông tin về thay đổi xã hội không?
The report said to contain important social data was misleading.
Báo cáo được cho là chứa dữ liệu xã hội quan trọng đã gây hiểu lầm.
The article did not say to contain recent social trends.
Bài viết không nói rằng nó chứa các xu hướng xã hội gần đây.
Did the study say to contain evidence of social change?
Nghiên cứu có nói rằng nó chứa bằng chứng về sự thay đổi xã hội không?