Bản dịch của từ Sailors trong tiếng Việt
Sailors

Sailors (Noun)
Số nhiều của thủy thủ.
Plural of sailor.
Sailors work on ships.
Thủy thủ làm việc trên tàu.
There are no sailors in the desert.
Không có thủy thủ nào ở sa mạc.
Do sailors travel to different countries?
Thủy thủ có đi du lịch đến các quốc gia khác không?
Sailors enjoy traveling to different countries during their voyages.
Thủy thủ thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau trong hành trình của họ.
Not all sailors have experienced sailing in rough weather conditions.
Không phải tất cả thủy thủ đã trải qua việc đi biển trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Dạng danh từ của Sailors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sailor | Sailors |
Họ từ
Từ "sailors" (tiếng Anh: thuỷ thủ) chỉ những người làm công việc điều khiển hoặc làm việc trên tàu thuyền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, nơi những thuỷ thủ có vai trò quan trọng trong các hoạt động như vận chuyển hàng hóa và hành khách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "sailors" không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể gặp sự khác nhau trong cách sử dụng các thuật ngữ liên quan đến nghề nghiệp này trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp