Bản dịch của từ Sainfoin trong tiếng Việt

Sainfoin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sainfoin (Noun)

01

Một loại cây có hoa màu hồng thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ châu á và được trồng rộng rãi để làm thức ăn gia súc.

A pinkflowered plant of the pea family which is native to asia and grown widely for fodder.

Ví dụ

Farmers in Vietnam grow sainfoin for cattle feed and soil improvement.

Nông dân ở Việt Nam trồng sainfoin để làm thức ăn cho gia súc.

Many people do not recognize sainfoin as an important fodder plant.

Nhiều người không nhận ra sainfoin là một loại cây thức ăn quan trọng.

Is sainfoin commonly used in livestock farming across Asia?

Sainfoin có được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi gia súc ở châu Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sainfoin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sainfoin

Không có idiom phù hợp