Bản dịch của từ Salbutamol trong tiếng Việt
Salbutamol

Salbutamol (Noun)
Một hợp chất tổng hợp liên quan đến aspirin, được sử dụng làm thuốc giãn phế quản trong điều trị bệnh hen suyễn và các tình trạng khác liên quan đến co thắt đường thở.
A synthetic compound related to aspirin used as a bronchodilator in the treatment of asthma and other conditions involving constriction of the airways.
Salbutamol is often prescribed for asthma patients in social health programs.
Salbutamol thường được kê đơn cho bệnh nhân hen suyễn trong các chương trình y tế xã hội.
Many people do not understand how salbutamol helps with breathing issues.
Nhiều người không hiểu salbutamol giúp giải quyết các vấn đề về hô hấp như thế nào.
Is salbutamol available in community health centers for asthma treatment?
Salbutamol có sẵn tại các trung tâm y tế cộng đồng để điều trị hen suyễn không?
Salbutamol là một thuốc giãn phế quản, thuộc nhóm β2-adrenergic agonists, chủ yếu được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn và các vấn đề hô hấp khác. Thuốc này giúp mở rộng đường thở bằng cách thư giãn cơ trơn của phế quản, từ đó giảm triệu chứng khó thở và thở khò khè. Salbutamol còn được biết đến với tên gọi albuterol trong tiếng Mỹ. Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ này đều có chung cơ chế tác động, chỉ khác nhau về tên gọi và cách sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Từ "salbutamol" có nguồn gốc từ tiếng Latin qua tiếng Anh, được ghép từ "sal" nghĩa là muối và "butamol", từ "butyric" (butyric acid) kết hợp với "amino". Salbutamol được phát triển vào những năm 1960 như một thuốc giãn phế quản trong điều trị hen suyễn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chức năng dược lý của nó, tức là làm giãn nở các đường hô hấp, giúp cải thiện khả năng hô hấp cho bệnh nhân.
Salbutamol là một từ chuyên ngành thường gặp trong bối cảnh y học, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị bệnh phổi, như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Trong kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn thành phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì tính chuyên môn cao và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, xét nghiệm lâm sàng và thông báo y tế.