Bản dịch của từ Salbutamol trong tiếng Việt

Salbutamol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salbutamol (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp liên quan đến aspirin, được sử dụng làm thuốc giãn phế quản trong điều trị bệnh hen suyễn và các tình trạng khác liên quan đến co thắt đường thở.

A synthetic compound related to aspirin used as a bronchodilator in the treatment of asthma and other conditions involving constriction of the airways.

Ví dụ

Salbutamol is often prescribed for asthma patients in social health programs.

Salbutamol thường được kê đơn cho bệnh nhân hen suyễn trong các chương trình y tế xã hội.

Many people do not understand how salbutamol helps with breathing issues.

Nhiều người không hiểu salbutamol giúp giải quyết các vấn đề về hô hấp như thế nào.

Is salbutamol available in community health centers for asthma treatment?

Salbutamol có sẵn tại các trung tâm y tế cộng đồng để điều trị hen suyễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salbutamol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salbutamol

Không có idiom phù hợp