Bản dịch của từ Sales pitch trong tiếng Việt
Sales pitch

Sales pitch (Noun)
Một lập luận hoặc bài thuyết trình thuyết phục được thiết kế để thuyết phục ai đó mua hoặc chấp nhận thứ gì đó.
A persuasive argument or presentation designed to convince someone to buy or accept something.
The sales pitch convinced many people to join the community program.
Bài thuyết phục đã thuyết phục nhiều người tham gia chương trình cộng đồng.
Her sales pitch did not impress the local charity organization.
Bài thuyết phục của cô ấy không gây ấn tượng với tổ chức từ thiện địa phương.
Did the sales pitch attract new members to the social club?
Bài thuyết phục có thu hút thành viên mới cho câu lạc bộ xã hội không?
"Sales pitch" là một thuật ngữ chỉ một bài thuyết trình hoặc bản trình bày nhằm thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực marketing và bán hàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng "sales pitch" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nói nhanh hơn và ít nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "sales pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sales" xuất phát từ động từ "sell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", có nghĩa là "bán", và "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piccan", mang nghĩa là "đặt" hoặc "thuyết phục". Trong lịch sử, "sales pitch" được sử dụng để chỉ những kỹ thuật và cách thức thuyết phục khách hàng về sản phẩm. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những chiến lược truyền đạt thông điệp nhằm tối ưu hóa khả năng bán hàng.
Cụm từ "sales pitch" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống thương mại thường được đề cập. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiếp thị và kinh doanh, nhằm mô tả một bài thuyết trình ngắn gọn nhằm thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc hiểu rõ về "sales pitch" là cần thiết cho những ai muốn thành công trong lĩnh vực kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp