Bản dịch của từ Sales pitch trong tiếng Việt

Sales pitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales pitch (Noun)

seɪlz pɪtʃ
seɪlz pɪtʃ
01

Một lập luận hoặc bài thuyết trình thuyết phục được thiết kế để thuyết phục ai đó mua hoặc chấp nhận thứ gì đó.

A persuasive argument or presentation designed to convince someone to buy or accept something.

Ví dụ

The sales pitch convinced many people to join the community program.

Bài thuyết phục đã thuyết phục nhiều người tham gia chương trình cộng đồng.

Her sales pitch did not impress the local charity organization.

Bài thuyết phục của cô ấy không gây ấn tượng với tổ chức từ thiện địa phương.

Did the sales pitch attract new members to the social club?

Bài thuyết phục có thu hút thành viên mới cho câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales pitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales pitch

Không có idiom phù hợp