Bản dịch của từ Sales register trong tiếng Việt
Sales register
Sales register (Idiom)
Did you remember to check the sales register before leaving the store?
Bạn có nhớ kiểm tra sổ bán hàng trước khi rời cửa hàng không?
She always forgets to input the sales data into the register.
Cô ấy luôn quên nhập dữ liệu bán hàng vào sổ sách.
Is the sales register easy to use for tracking daily transactions?
Sổ bán hàng dễ sử dụng để theo dõi giao dịch hàng ngày không?
Did you remember to check the sales register before closing the store?
Bạn có nhớ kiểm tra máy tính tiền trước khi đóng cửa hàng không?
She never forgets to input the sales data into the register.
Cô ấy không bao giờ quên nhập dữ liệu bán hàng vào máy tính tiền.
Did you remember to bring the sales register to the meeting?
Bạn có nhớ mang sổ bán hàng đến cuộc họp không?
She always keeps the sales register organized and up-to-date.
Cô ấy luôn giữ sổ bán hàng gọn gàng và cập nhật.
Is it necessary to have a sales register for small businesses?
Có cần phải có sổ bán hàng cho các doanh nghiệp nhỏ không?
Did you remember to enter the sales register for today's transactions?
Bạn có nhớ nhập vào sổ bán hàng cho các giao dịch hôm nay không?
She always forgets to update the sales register, which causes issues.
Cô ấy luôn quên cập nhật sổ bán hàng, điều này gây ra vấn đề.
"Sales register" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, ám chỉ đến thiết bị hoặc hệ thống dùng để ghi chép lại các giao dịch bán hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "till" cũng được sử dụng thay thế cho "sales register" trong ngữ cảnh bán lẻ. Hệ thống này giúp quản lý doanh thu và báo cáo tài chính trong kinh doanh một cách hiệu quả.
Từ "sales register" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sales" bắt nguồn từ "sal" có nghĩa là "mặn" nhưng ở đây chỉ ra việc bán hàng, trở thành "sales" trong tiếng Anh hiện đại. "Register" lại có nguồn gốc từ "registare", có nghĩa là "ghi chép". Lịch sử của từ này liên quan đến việc ghi chép giao dịch bán hàng trong thương mại, từ đó hình thành khái niệm về máy tính tiền và hệ thống ghi chép doanh thu trong các cửa hàng hiện đại.
Cụm từ "sales register" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nhấn mạnh vào ngữ cảnh kinh doanh và tài chính. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này thường liên quan đến việc mô tả các quy trình bán hàng hoặc báo cáo doanh thu. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quản lý bán hàng, kế toán và phân tích tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp