Bản dịch của từ Sales register trong tiếng Việt

Sales register

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales register (Idiom)

01

Một thiết bị được sử dụng trong cài đặt bán lẻ để tính toán và lưu trữ dữ liệu bán hàng.

A device used in retail settings to calculate and store sales data.

Ví dụ

Did you remember to check the sales register before leaving the store?

Bạn có nhớ kiểm tra sổ bán hàng trước khi rời cửa hàng không?

She always forgets to input the sales data into the register.

Cô ấy luôn quên nhập dữ liệu bán hàng vào sổ sách.

Is the sales register easy to use for tracking daily transactions?

Sổ bán hàng dễ sử dụng để theo dõi giao dịch hàng ngày không?

Did you remember to check the sales register before closing the store?

Bạn có nhớ kiểm tra máy tính tiền trước khi đóng cửa hàng không?

She never forgets to input the sales data into the register.

Cô ấy không bao giờ quên nhập dữ liệu bán hàng vào máy tính tiền.

02

Một tài liệu hoặc hệ thống để ghi lại các giao dịch bán hàng.

A document or system for recording sales transactions.

Ví dụ

Did you remember to bring the sales register to the meeting?

Bạn có nhớ mang sổ bán hàng đến cuộc họp không?

She always keeps the sales register organized and up-to-date.

Cô ấy luôn giữ sổ bán hàng gọn gàng và cập nhật.

Is it necessary to have a sales register for small businesses?

Có cần phải có sổ bán hàng cho các doanh nghiệp nhỏ không?

Did you remember to enter the sales register for today's transactions?

Bạn có nhớ nhập vào sổ bán hàng cho các giao dịch hôm nay không?

She always forgets to update the sales register, which causes issues.

Cô ấy luôn quên cập nhật sổ bán hàng, điều này gây ra vấn đề.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sales register cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales register

Không có idiom phù hợp