Bản dịch của từ Salivation trong tiếng Việt

Salivation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salivation (Noun)

sæləvˈeɪʃn
sæləvˈeɪʃn
01

Hành động sản xuất nước bọt.

The act of producing saliva.

Ví dụ

Salivation is important for clear speech during the IELTS speaking test.

Sự tiết nước miếng quan trọng cho việc nói rõ trong bài thi nói IELTS.

Lack of salivation can affect pronunciation in the IELTS speaking section.

Thiếu nước miếng có thể ảnh hưởng đến cách phát âm trong phần nói IELTS.

Does salivation play a role in the clarity of your speech in IELTS?

Sự tiết nước miếng có vai trò trong sự rõ ràng của bài nói IELTS không?

Salivation (Verb)

sæləvˈeɪʃn
sæləvˈeɪʃn
01

(hiếm) tiết ra nhiều nước bọt, thường là để đáp ứng với thức ăn hoặc các kích thích khác.

Rare to produce excess saliva typically in response to food or other stimuli.

Ví dụ

The delicious smell made her salivate uncontrollably during the party.

Mùi thơm ngon khiến cô ấy chảy nước miếng không kiểm soát trong buổi tiệc.

The sight of the mouth-watering desserts caused him to salivate excessively.

Cảnh nhìn các món tráng miệng ngon mắt khiến anh ta chảy nước miếng quá mức.

The mention of the new restaurant made the group salivate eagerly.

Đề cập đến nhà hàng mới khiến nhóm chảy nước miếng hứng thú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salivation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salivation

Không có idiom phù hợp