Bản dịch của từ Salivation trong tiếng Việt
Salivation

Salivation (Noun)
Salivation is important for clear speech during the IELTS speaking test.
Sự tiết nước miếng quan trọng cho việc nói rõ trong bài thi nói IELTS.
Lack of salivation can affect pronunciation in the IELTS speaking section.
Thiếu nước miếng có thể ảnh hưởng đến cách phát âm trong phần nói IELTS.
Does salivation play a role in the clarity of your speech in IELTS?
Sự tiết nước miếng có vai trò trong sự rõ ràng của bài nói IELTS không?
Salivation (Verb)
The delicious smell made her salivate uncontrollably during the party.
Mùi thơm ngon khiến cô ấy chảy nước miếng không kiểm soát trong buổi tiệc.
The sight of the mouth-watering desserts caused him to salivate excessively.
Cảnh nhìn các món tráng miệng ngon mắt khiến anh ta chảy nước miếng quá mức.
The mention of the new restaurant made the group salivate eagerly.
Đề cập đến nhà hàng mới khiến nhóm chảy nước miếng hứng thú.
Họ từ
Salivation là quá trình tiết nước bọt của tuyến nước bọt trong miệng, có vai trò quan trọng trong tiêu hóa và cảm nhận vị giác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và y học. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có một số sự khác biệt nhỏ giữa hai variant, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Salivation cũng thường được nhắc đến trong các vấn đề liên quan đến sự kích thích, cảm xúc hoặc phản ứng với mùi vị.
Từ "salivation" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "salivatio", bắt nguồn từ "saliva", có nghĩa là nước bọt. "Saliva" lại có gốc từ "sal", tức là muối, phản ánh thành phần hóa học của nước bọt. Từ thế kỷ 14, "salivation" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình tiết ra nước bọt. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ hoạt động sinh lý liên quan đến sự tiết nước bọt, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "salivation" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của bài thi IELTS. Trong nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sinh lý học và các phản ứng cơ thể, nhưng hiếm gặp. Trong đọc và viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề y học hoặc dinh dưỡng, khi mô tả quá trình tiết nước bọt trong tiêu hóa. Trong các tình huống thường ngày, nó có thể được sử dụng trong các hội thảo hoặc bài giảng về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp