Bản dịch của từ Salutary trong tiếng Việt
Salutary
Salutary (Adjective)
(đặc biệt khi đề cập đến điều gì đó không được hoan nghênh hoặc khó chịu) tạo ra hiệu ứng tốt; có lợi.
(especially with reference to something unwelcome or unpleasant) producing good effects; beneficial.
The salutary impact of community service programs is evident in society.
Tác động có ích của các chương trình phục vụ cộng đồng rõ ràng trong xã hội.
Salutary changes in social policies have improved living conditions for many.
Những thay đổi có ích trong chính sách xã hội đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp