Bản dịch của từ Salutary trong tiếng Việt
Salutary

Salutary (Adjective)
(đặc biệt khi đề cập đến điều gì đó không được hoan nghênh hoặc khó chịu) tạo ra hiệu ứng tốt; có lợi.
(especially with reference to something unwelcome or unpleasant) producing good effects; beneficial.
The salutary impact of community service programs is evident in society.
Tác động có ích của các chương trình phục vụ cộng đồng rõ ràng trong xã hội.
Salutary changes in social policies have improved living conditions for many.
Những thay đổi có ích trong chính sách xã hội đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều người.
The salutary effects of education can be seen in lower crime rates.
Các hiệu quả có ích của giáo dục có thể thấy được qua tỷ lệ tội phạm giảm.
Từ "salutary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salutaris", mang nghĩa là có lợi, mang lại sức khỏe hoặc sự tốt lành. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có tác dụng tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe, khuyến khích môi trường lành mạnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "salutary" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh nói so với các từ đồng nghĩa như "beneficial" hoặc "advantageous".
Từ "salutary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salutaris", có nghĩa là "có lợi cho sức khỏe" hoặc "cứu rỗi". Từ này lại bắt nguồn từ "salus", có nghĩa là "sức khỏe" hoặc "cứu rỗi". Trong tiếng Anh, "salutary" được sử dụng để mô tả những điều mang lại lợi ích hoặc cải thiện tình trạng nào đó, thường là về sức khỏe hoặc tình hình xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh vai trò tích cực của các yếu tố trong việc cải thiện hoặc duy trì sức khỏe và hạnh phúc.
Từ "salutary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, nơi có thể thảo luận về lợi ích hoặc tác động tích cực của một hành động hoặc chính sách nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, giáo dục hoặc triết học để miêu tả những điều có lợi cho sức khỏe hoặc sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp