Bản dịch của từ Salutary trong tiếng Việt

Salutary

Adjective

Salutary (Adjective)

sˈæljətˌeiɹi
sˈæljətˌɛɹi
01

(đặc biệt khi đề cập đến điều gì đó không được hoan nghênh hoặc khó chịu) tạo ra hiệu ứng tốt; có lợi.

(especially with reference to something unwelcome or unpleasant) producing good effects; beneficial.

Ví dụ

The salutary impact of community service programs is evident in society.

Tác động có ích của các chương trình phục vụ cộng đồng rõ ràng trong xã hội.

Salutary changes in social policies have improved living conditions for many.

Những thay đổi có ích trong chính sách xã hội đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salutary

Không có idiom phù hợp