Bản dịch của từ Salutations trong tiếng Việt
Salutations

Salutations (Noun)
Số nhiều của lời chào.
Plural of salutation.
Many salutations are used in formal emails and letters.
Nhiều lời chào được sử dụng trong email và thư chính thức.
Salutations are not always necessary in casual conversations.
Lời chào không phải lúc nào cũng cần thiết trong các cuộc trò chuyện thân mật.
What salutations do you prefer in your professional communications?
Bạn thích lời chào nào trong giao tiếp chuyên nghiệp của mình?
Dạng danh từ của Salutations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salutation | Salutations |
Salutations (Interjection)
Một lời chào.
A greeting.
Hello! Salutations to everyone attending the social event today.
Xin chào! Lời chào đến tất cả mọi người tham dự sự kiện xã hội hôm nay.
I do not hear any salutations at the party last night.
Tôi không nghe thấy lời chào nào tại bữa tiệc tối qua.
What salutations do you use when meeting new friends?
Bạn sử dụng lời chào nào khi gặp gỡ bạn mới?
Họ từ
"Salutations" là một danh từ chỉ hành động chào hỏi hoặc thể hiện sự kính trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "salutatio", mang ý nghĩa là "chào mừng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "salutations" thường xuất hiện trong thư từ chính thức hoặc các nghi thức xã giao, biểu thị sự lịch thiệp.
Từ "salutations" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salutatio", xuất phát từ động từ "salutare", có nghĩa là "chào mừng" hoặc "chào hỏi". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ những hình thức giao tiếp nhằm thể hiện sự kính trọng và chào đón. Qua thời gian, "salutations" đã phát triển thành một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ các hình thức chào hỏi trong các bối cảnh chính thức hoặc xã giao, gắn liền với việc duy trì các quan hệ xã hội.
Từ "salutations" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng khi gửi thư hoặc email, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người nhận. Ngoài ra, "salutations" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chính thức, bài phát biểu hoặc buổi lễ, nhấn mạnh đến phong tục văn hóa trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp