Bản dịch của từ Salutations trong tiếng Việt

Salutations

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salutations (Noun)

sˌæljutˈeɪʃənz
sˌæljutˈeɪʃənz
01

Số nhiều của lời chào.

Plural of salutation.

Ví dụ

Many salutations are used in formal emails and letters.

Nhiều lời chào được sử dụng trong email và thư chính thức.

Salutations are not always necessary in casual conversations.

Lời chào không phải lúc nào cũng cần thiết trong các cuộc trò chuyện thân mật.

What salutations do you prefer in your professional communications?

Bạn thích lời chào nào trong giao tiếp chuyên nghiệp của mình?

Dạng danh từ của Salutations (Noun)

SingularPlural

Salutation

Salutations

Salutations (Interjection)

sˌæljutˈeɪʃənz
sˌæljutˈeɪʃənz
01

Một lời chào.

A greeting.

Ví dụ

Hello! Salutations to everyone attending the social event today.

Xin chào! Lời chào đến tất cả mọi người tham dự sự kiện xã hội hôm nay.

I do not hear any salutations at the party last night.

Tôi không nghe thấy lời chào nào tại bữa tiệc tối qua.

What salutations do you use when meeting new friends?

Bạn sử dụng lời chào nào khi gặp gỡ bạn mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salutations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salutations

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.