Bản dịch của từ Sampan trong tiếng Việt

Sampan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sampan (Noun)

sˈæmpæn
sˈæmpæn
01

Một loại thuyền nhỏ được sử dụng ở đông á, thường có mái chèo hoặc các mái chèo ở đuôi tàu.

A small boat of a kind used in east asia, typically with an oar or oars at the stern.

Ví dụ

The fisherman rowed his sampan along the river.

Ngư dân chèo sampan của mình dọc theo sông.

The villagers rely on sampan for transportation in the village.

Các dân làng phụ thuộc vào sampan để đi lại trong làng.

The sampan is a common sight in the coastal communities.

Sampan là cảnh quen thuộc ở các cộng đồng ven biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sampan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sampan

Không có idiom phù hợp