Bản dịch của từ Sampan trong tiếng Việt
Sampan

Sampan (Noun)
The fisherman rowed his sampan along the river.
Ngư dân chèo sampan của mình dọc theo sông.
The villagers rely on sampan for transportation in the village.
Các dân làng phụ thuộc vào sampan để đi lại trong làng.
The sampan is a common sight in the coastal communities.
Sampan là cảnh quen thuộc ở các cộng đồng ven biển.
Họ từ
Sampan (tiếng Việt: thuyền máy) là một dạng thuyền nhỏ truyền thống, thường được sử dụng ở các vùng biển Đông Nam Á. Thuyền có hình dáng dài và hẹp, thường làm từ gỗ hoặc vật liệu nhẹ khác. Trong tiếng Anh, "sampan" được dùng đồng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số khu vực, "sampan" có thể ám chỉ đến các thuyền được sử dụng cho hoạt động đánh cá hoặc vận chuyển hàng hóa nhỏ.
Từ "sampan" có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông "sāmpán", trong đó "sān" có nghĩa là "ba" và "pán" nghĩa là "thuyền". Thuật ngữ này đề cập đến loại thuyền truyền thống nhỏ, hai đầu nhọn, thường được sử dụng trong các khu vực ven biển và sông ngòi ở châu Á. Sang thế kỷ 19, "sampan" đã được ghi nhận trong tiếng Anh như một phần của giao lưu văn hóa, nhấn mạnh sự quan trọng của loại thuyền này trong nghề cá và giao thông trên nước.
Từ "sampan" xuất hiện khá ít trong bối cảnh của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa hoặc địa lý, đặc biệt khi đề cập đến các phương tiện giao thông thủy truyền thống ở các nước châu Á, như Việt Nam. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "sampan" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về du lịch hoặc bảo tồn văn hóa.