Bản dịch của từ Sanctum trong tiếng Việt

Sanctum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctum (Noun)

sˈæŋktəm
sˈæŋktəm
01

Nơi linh thiêng, đặc biệt là điện thờ trong chùa hoặc nhà thờ.

A sacred place especially a shrine within a temple or church.

Ví dụ

The sanctum of the local church held a special ceremony last Sunday.

Thánh địa của nhà thờ địa phương đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt vào Chủ nhật vừa qua.

The sanctum is not open to the public during the festival.

Thánh địa không mở cửa cho công chúng trong lễ hội.

Is the sanctum accessible to visitors during the annual celebration?

Thánh địa có mở cửa cho du khách trong lễ kỷ niệm hàng năm không?

02

Một nơi riêng tư mà hầu hết mọi người đều bị loại trừ.

A private place from which most people are excluded.

Ví dụ

The library is a sanctum for students seeking quiet study time.

Thư viện là một nơi riêng tư cho sinh viên tìm kiếm thời gian học yên tĩnh.

The café is not a sanctum; it is always crowded with people.

Quán cà phê không phải là nơi riêng tư; nó luôn đông đúc người.

Is the garden a sanctum for you to relax and think?

Khu vườn có phải là nơi riêng tư để bạn thư giãn và suy nghĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctum

Không có idiom phù hợp