Bản dịch của từ Sanctum trong tiếng Việt
Sanctum

Sanctum (Noun)
The sanctum of the local church held a special ceremony last Sunday.
Thánh địa của nhà thờ địa phương đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt vào Chủ nhật vừa qua.
The sanctum is not open to the public during the festival.
Thánh địa không mở cửa cho công chúng trong lễ hội.
Is the sanctum accessible to visitors during the annual celebration?
Thánh địa có mở cửa cho du khách trong lễ kỷ niệm hàng năm không?
The library is a sanctum for students seeking quiet study time.
Thư viện là một nơi riêng tư cho sinh viên tìm kiếm thời gian học yên tĩnh.
The café is not a sanctum; it is always crowded with people.
Quán cà phê không phải là nơi riêng tư; nó luôn đông đúc người.
Is the garden a sanctum for you to relax and think?
Khu vườn có phải là nơi riêng tư để bạn thư giãn và suy nghĩ không?
Họ từ
Từ "sanctum" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nơi thiêng liêng" hoặc "chỗ ẩn náu". Trong bối cảnh hiện đại, nó thường chỉ một không gian riêng tư, yên tĩnh và được bảo vệ, nơi cá nhân có thể tìm thấy sự bình an và tĩnh lặng. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng tương đối nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "sanctum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanctum", dạng quá khứ phân từ của động từ "sancire", có nghĩa là "thánh hóa" hoặc "xác nhận". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "sanctum" chỉ những nơi thánh thiêng, thường là đền thờ hoặc khu vực dành riêng cho các hoạt động tôn giáo. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ một không gian an toàn, riêng tư, nơi mà con người có thể tìm thấy sự thanh bình và tĩnh lặng, tiếp tục phản ánh bản chất thánh thiêng của nó.
Từ "sanctum" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tỷ lệ xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và triết học, "sanctum" thường chỉ một không gian thiêng liêng hoặc riêng tư, như trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc tâm linh. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học miêu tả nơi trú ẩn hoặc bảo vệ, thể hiện một cảm giác an toàn và yên tĩnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp