Bản dịch của từ Sandblast trong tiếng Việt
Sandblast

Sandblast (Noun)
Một tia cát được sử dụng trong phun cát.
A jet of sand used in sandblasting.
The artist used sandblast to create a stunning glass sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng sandblast để tạo ra một bức tượng thủy tinh tuyệt đẹp.
They did not sandblast the surface before painting the mural.
Họ đã không sandblast bề mặt trước khi sơn bức tranh tường.
Did the workers use sandblast for the community art project?
Công nhân có sử dụng sandblast cho dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Sandblast is commonly used to clean building exteriors before painting.
Phun cát thường được sử dụng để làm sạch bề mặt tòa nhà trước khi sơn.
Some people find the noise from sandblasting machines annoying.
Một số người thấy tiếng ồn từ máy phun cát làm phiền.
Sandblast (Verb)
The workers will sandblast the old statue in Central Park next week.
Các công nhân sẽ làm nhám bức tượng cũ ở Central Park tuần tới.
They did not sandblast the community center before the grand opening.
Họ đã không làm nhám trung tâm cộng đồng trước buổi khai trương.
Will they sandblast the playground equipment for safety reasons?
Họ có làm nhám thiết bị sân chơi vì lý do an toàn không?
Does John need to sandblast the walls before painting them?
John cần phun cát lên tường trước khi sơn không?
She always avoids sandblasting as it damages the delicate surfaces.
Cô ấy luôn tránh việc phun cát vì làm hỏng bề mặt tinh tế.
Họ từ
Từ "sandblast" chỉ quá trình gia công bề mặt bằng cách sử dụng hạt cát được phun với áp suất cao để loại bỏ lớp sơn, oxy hóa hoặc bụi bẩn. Quá trình này thường được áp dụng trong ngành xây dựng và chế tạo để làm sạch hoặc tạo nhám bề mặt kim loại, bê tông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "sandblast" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sand" (cát) và "blast" (thổi mạnh). "Sand" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sant", trong khi "blast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blæstan", có nghĩa là thổi hoặc nổ. Kỹ thuật phun cát, lần đầu tiên được phát triển vào cuối thế kỷ 19, sử dụng áp lực để thổi cát vào bề mặt vật liệu, nhằm loại bỏ bụi bẩn hoặc tạo ra kết cấu. Ngày nay, "sandblast" được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo và nghệ thuật trang trí.
Từ "sandblast" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong các bài nói liên quan đến xây dựng hoặc bảo trì. Trong IELTS Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình sản xuất hoặc làm sạch bề mặt. Các trường hợp sử dụng phổ biến khác bao gồm nghệ thuật chế tác và sửa chữa vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp