Bản dịch của từ Sandblasting trong tiếng Việt
Sandblasting
Sandblasting (Noun)
Sandblasting is commonly used to clean old buildings in cities.
Quá trình phun cát thường được sử dụng để làm sạch các tòa nhà cũ ở thành phố.
Sandblasting does not harm the environment if done properly.
Quá trình phun cát không gây hại cho môi trường nếu thực hiện đúng cách.
Is sandblasting effective for removing graffiti from public spaces?
Quá trình phun cát có hiệu quả trong việc loại bỏ đồ họa trên không gian công cộng không?
Sandblasting (Verb)
They use sandblasting to clean old buildings in downtown Chicago.
Họ sử dụng phun cát để làm sạch các tòa nhà cũ ở trung tâm Chicago.
Many people do not realize sandblasting can improve surface quality.
Nhiều người không nhận ra rằng phun cát có thể cải thiện chất lượng bề mặt.
Is sandblasting commonly used for restoring historical monuments in cities?
Phun cát có được sử dụng phổ biến để phục hồi các di tích lịch sử không?