Bản dịch của từ Sandblasting trong tiếng Việt

Sandblasting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandblasting (Noun)

01

Quá trình làm sạch hoặc khắc bề mặt bằng tia cát tốc độ cao được điều khiển bằng khí nén hoặc nước.

The process of cleaning or etching a surface by means of a highspeed jet of sand driven by compressed air or water.

Ví dụ

Sandblasting is commonly used to clean old buildings in cities.

Quá trình phun cát thường được sử dụng để làm sạch các tòa nhà cũ ở thành phố.

Sandblasting does not harm the environment if done properly.

Quá trình phun cát không gây hại cho môi trường nếu thực hiện đúng cách.

Is sandblasting effective for removing graffiti from public spaces?

Quá trình phun cát có hiệu quả trong việc loại bỏ đồ họa trên không gian công cộng không?

Sandblasting (Verb)

01

Làm sạch, ăn mòn hoặc tăng cường (bề mặt) bằng tia cát tốc độ cao được điều khiển bằng khí nén hoặc nước.

Clean etch or strengthen a surface by means of a highspeed jet of sand driven by compressed air or water.

Ví dụ

They use sandblasting to clean old buildings in downtown Chicago.

Họ sử dụng phun cát để làm sạch các tòa nhà cũ ở trung tâm Chicago.

Many people do not realize sandblasting can improve surface quality.

Nhiều người không nhận ra rằng phun cát có thể cải thiện chất lượng bề mặt.

Is sandblasting commonly used for restoring historical monuments in cities?

Phun cát có được sử dụng phổ biến để phục hồi các di tích lịch sử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandblasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandblasting

Không có idiom phù hợp