Bản dịch của từ Sandblasting trong tiếng Việt
Sandblasting

Sandblasting (Noun)
Sandblasting is commonly used to clean old buildings in cities.
Quá trình phun cát thường được sử dụng để làm sạch các tòa nhà cũ ở thành phố.
Sandblasting does not harm the environment if done properly.
Quá trình phun cát không gây hại cho môi trường nếu thực hiện đúng cách.
Is sandblasting effective for removing graffiti from public spaces?
Quá trình phun cát có hiệu quả trong việc loại bỏ đồ họa trên không gian công cộng không?
Sandblasting (Verb)
They use sandblasting to clean old buildings in downtown Chicago.
Họ sử dụng phun cát để làm sạch các tòa nhà cũ ở trung tâm Chicago.
Many people do not realize sandblasting can improve surface quality.
Nhiều người không nhận ra rằng phun cát có thể cải thiện chất lượng bề mặt.
Is sandblasting commonly used for restoring historical monuments in cities?
Phun cát có được sử dụng phổ biến để phục hồi các di tích lịch sử không?
Họ từ
Sandblasting, hay còn gọi là phun cát, là một quá trình kỹ thuật sử dụng hạt cát hoặc vật liệu mài mòn khác để làm sạch hoặc xử lý bề mặt của vật liệu. Quá trình này được áp dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất và sửa chữa, nhằm loại bỏ gỉ sét, lớp sơn cũ hoặc bụi bẩn. Cả trong Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm.
Từ "sandblasting" xuất phát từ các từ tiếng Anh "sand" (cát) và "blast" (phun mạnh). Cả hai thuật ngữ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Sand" có thể được truy nguyên về nguồn gốc từ tiếng Đức và Latin, trong khi "blast" phát sinh từ từ "blæst" có nghĩa là "gió mạnh" trong tiếng cổ. Kỹ thuật này được phát triển vào thế kỷ 19 để làm sạch hoặc tạo hình bề mặt vật liệu thông qua việc phun cát mạnh, và hiện nay ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghệ thuật.
Từ "sandblasting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong ngữ cảnh sản xuất, "sandblasting" chỉ quy trình làm sạch bề mặt hoặc gia công vật liệu bằng cách phun cát dưới áp lực cao. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình chế tạo, bảo trì và phục hồi vật liệu, đặc biệt trong ngành xây dựng và sản xuất.