Bản dịch của từ Sandblasted trong tiếng Việt

Sandblasted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandblasted (Adjective)

01

Có bề mặt được làm nhám hoặc xử lý trang trí bằng cách phun cát.

Having a surface that is roughened or decoratively treated by sandblasting.

Ví dụ

The sandblasted walls of the community center look very modern.

Những bức tường được phun cát của trung tâm cộng đồng trông rất hiện đại.

The artist did not like the sandblasted texture of the sculpture.

Nghệ sĩ không thích kết cấu được phun cát của bức tượng.

Are the sandblasted surfaces in public parks appealing to visitors?

Liệu các bề mặt được phun cát trong công viên công cộng có thu hút du khách không?

Sandblasted (Verb)

01

Làm sạch, mài hoặc trang trí (một đồ vật) bằng cách phun cát tốc độ cao.

Clean grind or decorate an object by highvelocity sandblasting.

Ví dụ

The artist sandblasted the glass to create beautiful patterns for exhibitions.

Nghệ sĩ đã phun cát lên kính để tạo ra những họa tiết đẹp cho triển lãm.

They did not sandblast the metal sculptures at the community art fair.

Họ đã không phun cát lên các tác phẩm điêu khắc kim loại tại hội chợ nghệ thuật cộng đồng.

Did the workers sandblast the old building before the renovation began?

Công nhân đã phun cát lên tòa nhà cũ trước khi cải tạo chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandblasted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandblasted

Không có idiom phù hợp