Bản dịch của từ Sandblast trong tiếng Việt
Sandblast

Sandblast(Noun)
Một tia cát được sử dụng trong phun cát.
A jet of sand used in sandblasting.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sandblast" chỉ quá trình gia công bề mặt bằng cách sử dụng hạt cát được phun với áp suất cao để loại bỏ lớp sơn, oxy hóa hoặc bụi bẩn. Quá trình này thường được áp dụng trong ngành xây dựng và chế tạo để làm sạch hoặc tạo nhám bề mặt kim loại, bê tông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "sandblast" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sand" (cát) và "blast" (thổi mạnh). "Sand" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sant", trong khi "blast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blæstan", có nghĩa là thổi hoặc nổ. Kỹ thuật phun cát, lần đầu tiên được phát triển vào cuối thế kỷ 19, sử dụng áp lực để thổi cát vào bề mặt vật liệu, nhằm loại bỏ bụi bẩn hoặc tạo ra kết cấu. Ngày nay, "sandblast" được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo và nghệ thuật trang trí.
Từ "sandblast" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong các bài nói liên quan đến xây dựng hoặc bảo trì. Trong IELTS Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình sản xuất hoặc làm sạch bề mặt. Các trường hợp sử dụng phổ biến khác bao gồm nghệ thuật chế tác và sửa chữa vật liệu.
Họ từ
Từ "sandblast" chỉ quá trình gia công bề mặt bằng cách sử dụng hạt cát được phun với áp suất cao để loại bỏ lớp sơn, oxy hóa hoặc bụi bẩn. Quá trình này thường được áp dụng trong ngành xây dựng và chế tạo để làm sạch hoặc tạo nhám bề mặt kim loại, bê tông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "sandblast" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sand" (cát) và "blast" (thổi mạnh). "Sand" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sant", trong khi "blast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blæstan", có nghĩa là thổi hoặc nổ. Kỹ thuật phun cát, lần đầu tiên được phát triển vào cuối thế kỷ 19, sử dụng áp lực để thổi cát vào bề mặt vật liệu, nhằm loại bỏ bụi bẩn hoặc tạo ra kết cấu. Ngày nay, "sandblast" được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo và nghệ thuật trang trí.
Từ "sandblast" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong các bài nói liên quan đến xây dựng hoặc bảo trì. Trong IELTS Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình sản xuất hoặc làm sạch bề mặt. Các trường hợp sử dụng phổ biến khác bao gồm nghệ thuật chế tác và sửa chữa vật liệu.
