Bản dịch của từ Sandblaster trong tiếng Việt
Sandblaster
Sandblaster (Noun)
The sandblaster cleaned the old statue in the city park.
Máy phun cát đã làm sạch bức tượng cũ trong công viên thành phố.
The artist did not use a sandblaster for her mural project.
Nghệ sĩ đã không sử dụng máy phun cát cho dự án bích họa của cô.
Is the sandblaster effective for removing paint from metal surfaces?
Máy phun cát có hiệu quả trong việc loại bỏ sơn khỏi bề mặt kim loại không?
Sandblaster (Verb)
They sandblaster the old statue to restore its original appearance.
Họ đã dùng máy phun cát để phục hồi vẻ nguyên bản của bức tượng cũ.
He did not sandblaster the metal surface before painting it.
Anh ấy đã không dùng máy phun cát cho bề mặt kim loại trước khi sơn.
Did they sandblaster the walls before the community art project?
Họ có dùng máy phun cát cho những bức tường trước dự án nghệ thuật cộng đồng không?