Bản dịch của từ Sandblaster trong tiếng Việt
Sandblaster

Sandblaster (Noun)
The sandblaster cleaned the old statue in the city park.
Máy phun cát đã làm sạch bức tượng cũ trong công viên thành phố.
The artist did not use a sandblaster for her mural project.
Nghệ sĩ đã không sử dụng máy phun cát cho dự án bích họa của cô.
Is the sandblaster effective for removing paint from metal surfaces?
Máy phun cát có hiệu quả trong việc loại bỏ sơn khỏi bề mặt kim loại không?
Sandblaster (Verb)
They sandblaster the old statue to restore its original appearance.
Họ đã dùng máy phun cát để phục hồi vẻ nguyên bản của bức tượng cũ.
He did not sandblaster the metal surface before painting it.
Anh ấy đã không dùng máy phun cát cho bề mặt kim loại trước khi sơn.
Did they sandblaster the walls before the community art project?
Họ có dùng máy phun cát cho những bức tường trước dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
"Sandblaster" (máy phun cát) là một thiết bị công nghiệp dùng để làm sạch bề mặt hoặc gia công bề mặt bằng cách phun một dòng cát với áp lực cao. Thiết bị này thường sử dụng trong xây dựng, sửa chữa, và sản xuất. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể gặp nhiều biến thể như "abrasive blast machine" hay "media blaster", phản ánh các phương pháp và nguyên liệu khác nhau được sử dụng trong quá trình phun.
Từ "sandblaster" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "sand" (cát) và "blaster" (máy phun). Trong tiếng Latinh, "sabulum" có nghĩa là cát, và từ "blaster" xuất phát từ động từ "blastrare", có nghĩa là thổi hoặc phun. Vào cuối thế kỷ 19, công nghệ phun cát được phát triển để tẩy rửa bề mặt và làm sạch các vật liệu. Ngày nay, "sandblaster" chỉ thiết bị phun cát, thể hiện sự kết hợp giữa nguyên liệu và phương pháp phun.
Từ "sandblaster" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường sản xuất, sửa chữa, và nghệ thuật điêu khắc để chỉ máy móc dùng để làm sạch bề mặt các vật liệu. Các ngữ cảnh khác có thể bao gồm an toàn lao động và kỹ thuật số trong việc bảo trì thiết bị. Do đó, tính chất chuyên môn của từ này hạn chế khả năng sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.