Bản dịch của từ Sandblaster trong tiếng Việt

Sandblaster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandblaster (Noun)

sˈændslˌæftsɚ
sˈændslˌæftsɚ
01

Máy hoặc thiết bị dùng để phun cát, thường được sử dụng để làm sạch hoặc khắc bề mặt.

A machine or device used for sandblasting typically used to clean or etch a surface.

Ví dụ

The sandblaster cleaned the old statue in the city park.

Máy phun cát đã làm sạch bức tượng cũ trong công viên thành phố.

The artist did not use a sandblaster for her mural project.

Nghệ sĩ đã không sử dụng máy phun cát cho dự án bích họa của cô.

Is the sandblaster effective for removing paint from metal surfaces?

Máy phun cát có hiệu quả trong việc loại bỏ sơn khỏi bề mặt kim loại không?

Sandblaster (Verb)

sˈændslˌæftsɚ
sˈændslˌæftsɚ
01

Làm sạch, đánh bóng hoặc khắc bằng máy phun cát.

Clean polish or etch with a sandblaster.

Ví dụ

They sandblaster the old statue to restore its original appearance.

Họ đã dùng máy phun cát để phục hồi vẻ nguyên bản của bức tượng cũ.

He did not sandblaster the metal surface before painting it.

Anh ấy đã không dùng máy phun cát cho bề mặt kim loại trước khi sơn.

Did they sandblaster the walls before the community art project?

Họ có dùng máy phun cát cho những bức tường trước dự án nghệ thuật cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandblaster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandblaster

Không có idiom phù hợp