Bản dịch của từ Sanitary condition trong tiếng Việt
Sanitary condition

Sanitary condition (Noun)
The sanitary condition of the park is crucial for community health.
Điều kiện vệ sinh của công viên rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
The sanitary condition in many schools is not acceptable for students.
Điều kiện vệ sinh ở nhiều trường học là không chấp nhận được cho học sinh.
Is the sanitary condition in local restaurants regularly inspected by officials?
Điều kiện vệ sinh ở các nhà hàng địa phương có được kiểm tra thường xuyên không?
Sanitary condition (Adjective)
The sanitary condition in our community is improving every year.
Điều kiện vệ sinh trong cộng đồng của chúng ta đang cải thiện mỗi năm.
The sanitary condition at the festival was not very good last year.
Điều kiện vệ sinh tại lễ hội năm ngoái không được tốt.
Is the sanitary condition in public schools adequate for students?
Điều kiện vệ sinh trong trường công có đủ cho học sinh không?
Điều kiện vệ sinh là một thuật ngữ chỉ trạng thái sạch sẽ, an toàn của môi trường sống và làm việc, đặc biệt liên quan đến sức khỏe con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế cộng đồng, an toàn thực phẩm và quản lý môi trường. Ở Anh và Mỹ, "sanitary condition" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sanitation" có thể nhấn mạnh hơn về cơ sở hạ tầng vệ sinh.
Cụm từ "sanitary condition" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sanitas", có nghĩa là sức khỏe. Từ "sanitary" được phát triển từ "sanitarius", chỉ về điều kiện liên quan đến sức khỏe và vệ sinh. Khái niệm này đã trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh y tế công cộng, nơi mà các điều kiện vệ sinh được coi là yếu tố hàng đầu để ngăn ngừa bệnh tật. Sự phát triển lịch sử của nó phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa môi trường sống và sức khỏe con người.
Cụm từ "sanitary condition" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả hoặc phân tích điều kiện vệ sinh trong một bối cảnh cụ thể. Trong phần Speaking, nó có thể được thảo luận khi nói về sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường sống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, quản lý môi trường và chính sách công, đề cập đến tiêu chuẩn vệ sinh hiện tại trong các khu vực cư dân hoặc cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp