Bản dịch của từ Sanitary condition trong tiếng Việt

Sanitary condition

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanitary condition (Noun)

sˈænɨtˌɛɹi kəndˈɪʃən
sˈænɨtˌɛɹi kəndˈɪʃən
01

Tình trạng sạch sẽ và vệ sinh ở một nơi, đặc biệt là ở những nơi công cộng hoặc nơi làm việc.

The state of cleanliness and hygiene in a place especially in public places or workplaces.

Ví dụ

The sanitary condition of the park is crucial for community health.

Điều kiện vệ sinh của công viên rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

The sanitary condition in many schools is not acceptable for students.

Điều kiện vệ sinh ở nhiều trường học là không chấp nhận được cho học sinh.

Is the sanitary condition in local restaurants regularly inspected by officials?

Điều kiện vệ sinh ở các nhà hàng địa phương có được kiểm tra thường xuyên không?

Sanitary condition (Adjective)

sˈænɨtˌɛɹi kəndˈɪʃən
sˈænɨtˌɛɹi kəndˈɪʃən
01

Liên quan đến các biện pháp bảo vệ chống nhiễm trùng.

Relating to measures to protect against infection.

Ví dụ

The sanitary condition in our community is improving every year.

Điều kiện vệ sinh trong cộng đồng của chúng ta đang cải thiện mỗi năm.

The sanitary condition at the festival was not very good last year.

Điều kiện vệ sinh tại lễ hội năm ngoái không được tốt.

Is the sanitary condition in public schools adequate for students?

Điều kiện vệ sinh trong trường công có đủ cho học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanitary condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanitary condition

Không có idiom phù hợp