Bản dịch của từ Sarsen trong tiếng Việt
Sarsen

Sarsen (Noun)
Một loại đá sa thạch silic hóa xuất hiện trên vùng đất phấn ở miền nam nước anh. những viên đá như vậy được sử dụng để xây dựng stonehenge và các di tích thời tiền sử khác.
A silicified sandstone boulder of a kind which occurs on the chalk downs of southern england such stones were used in constructing stonehenge and other prehistoric monuments.
Sarsen stones were essential in building the ancient site of Stonehenge.
Đá sarsen rất quan trọng trong việc xây dựng di tích cổ Stonehenge.
Sarsen stones are not commonly found outside southern England's chalk downs.
Đá sarsen không thường được tìm thấy ngoài vùng đồi phấn miền nam nước Anh.
Are sarsen stones still being studied by archaeologists today?
Có phải đá sarsen vẫn đang được các nhà khảo cổ học nghiên cứu không?
Sarsen là một loại đá granít cứng, chủ yếu được tìm thấy ở vùng Wiltshire, Anh. Loại đá này thường được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc kiến trúc, nổi bật nhất là Stonehenge. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "sarsen". Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khảo cổ học và địa chất, mang ý nghĩa cụ thể gắn liền với lịch sử và văn hóa của khu vực.
Từ "sarsen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sarsi", biểu thị cho loại đá sa thạch. Các tài liệu lịch sử chỉ ra rằng thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ đến loại đá lớn được sử dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như Stonehenge. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua vai trò của sarsen trong kiến trúc và nghiên cứu địa chất.
Từ "sarsen" chỉ sự hình thành đá phiến lớn, thường được tìm thấy trong các cấu trúc địa chất như Stonehenge tại Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, khi thảo luận về địa chất học và khảo cổ học. Trong các ngữ cảnh khác, "sarsen" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về đá học hoặc trong các tài liệu liên quan đến di tích lịch sử.