Bản dịch của từ Sasine trong tiếng Việt
Sasine

Sasine (Noun)
Đầu tư bằng cách đăng ký chứng thư chuyển quyền sở hữu tài sản.
Investment by registration of a deed transferring ownership of property.
The sasine process ensures legal ownership transfer in property transactions.
Quá trình sasine đảm bảo chuyển nhượng quyền sở hữu hợp pháp trong giao dịch bất động sản.
Many people do not understand the sasine requirements for property ownership.
Nhiều người không hiểu yêu cầu sasine cho quyền sở hữu bất động sản.
What is the importance of sasine in social property ownership?
Ý nghĩa của sasine trong quyền sở hữu bất động sản xã hội là gì?
Việc trao quyền sở hữu tài sản phong kiến.
The conferring of possession of feudal property.
The sasine of the land was recorded in the local court.
Sự sasine của mảnh đất đã được ghi nhận tại tòa án địa phương.
Many people do not understand the concept of sasine in property law.
Nhiều người không hiểu khái niệm sasine trong luật sở hữu.
Is the sasine process complicated for new property owners?
Quá trình sasine có phức tạp cho những chủ sở hữu mới không?
"Sasine" là thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ Scotland, đề cập đến hành động trao quyền sở hữu một tài sản, thường là bất động sản, thông qua nghi lễ trao nhận biểu hiện chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh di sản hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu. Ở Anh, khái niệm tương tự là "seisin", nhưng "sasine" cụ thể hơn trong việc xác định quy trình pháp lý tại Scotland. Mặc dù ngữ pháp và cú pháp cơ bản giống nhau, "sasine" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "sasine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sessio", nghĩa là "sự ngồi" hay "sự chiếm hữu". Trong luật pháp hiện đại, sasine đề cập đến hành động chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, đặc biệt là đất đai, trong hệ thống pháp luật Scotland. Lịch sử của sasine liên quan đến việc xác lập quyền sở hữu và bảo vệ các quyền lợi liên quan đến tài sản, điều này phản ánh tính chất bền vững của các quyền sở hữu đất đai trong xã hội.
Từ "sasine" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài liệu pháp lý hoặc lịch sử đất đai, từ này thường được liên kết đến việc xác nhận quyền sở hữu tài sản. "Sasine" chủ yếu được áp dụng trong hệ thống pháp luật Scotland và có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền tài sản. Tuy nhiên, tần suất sử dụng hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như các tình huống giao tiếp phổ biến.