Bản dịch của từ Saskatoon trong tiếng Việt

Saskatoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saskatoon (Noun)

ˌsæ.skəˈtun
ˌsæ.skəˈtun
01

(thảo nguyên canada) một loại cây bụi sinh sống ở phía tây bắc mỹ (amelanchier alnifolia).

Canadian prairies a shrub inhabiting western north america amelanchier alnifolia.

Ví dụ

Saskatoon berries are popular in Canadian social gatherings for desserts.

Quả saskatoon rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Canada.

Many people do not know about the saskatoon shrub's benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây bụi saskatoon.

Are saskatoon berries commonly used in Canadian recipes for social events?

Quả saskatoon có được sử dụng phổ biến trong các công thức nấu ăn ở Canada không?

02

(thảo nguyên canada) quả mọng ăn được của loại cây bụi này.

Canadian prairies the edible berry of this shrub.

Ví dụ

Saskatoon berries are popular in social gatherings across Canada.

Quả saskatoon rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Canada.

Many people do not know about saskatoon berries' health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của quả saskatoon.

Are saskatoon berries commonly used in Canadian social events?

Quả saskatoon có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở Canada không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saskatoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saskatoon

Không có idiom phù hợp