Bản dịch của từ Saucers trong tiếng Việt
Saucers

Saucers (Noun)
The elegant saucers matched the teacups perfectly.
Những cái đĩa trà lịch lãm phối hợp hoàn hảo với các cốc trà.
She didn't have enough saucers for all the guests.
Cô ấy không có đủ đĩa trà cho tất cả khách mời.
Are the saucers made of porcelain or glass?
Các cái đĩa trà được làm từ sứ hay thủy tinh?
Dạng danh từ của Saucers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saucer | Saucers |
Họ từ
"Tàu đựng" (saucers) là danh từ chỉ vật dụng nhỏ, phẳng, thường được làm bằng sứ hoặc thủy tinh, dùng để đặt dưới hoặc bên cạnh tách trà hoặc cà phê nhằm giữ cho bàn không bị bẩn hoặc để chứa các đồ ăn kèm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm "r" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ so với Anh Quốc. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bàn ăn hoặc phục vụ đồ uống.
Từ "saucer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "soucere" (thì hiện tại của "saucer"), có nghĩa là "chén nhỏ". Nó xuất phát từ tiếng Latinh "salgere", có nghĩa là "để chịu đựng" hoặc "để nâng đỡ". Trong lịch sử, những chiếc đĩa nhỏ này được sử dụng để đặt dưới cốc nhằm bảo vệ bề mặt bàn, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những chiếc đĩa nhỏ dùng trong đồ ăn hoặc uống. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò thực tiễn và thẩm mỹ trong việc thưởng thức ẩm thực.
Từ "saucers" (đĩa nhỏ) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh về ẩm thực hoặc đồ dùng trong gia đình. Trong phần Nói và Viết, "saucers" có thể được sử dụng để mô tả các tình huống cụ thể như bữa ăn hoặc lễ hội. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này phổ biến khi thảo luận về các vật dụng bàn ăn hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trà hoặc cà phê.