Bản dịch của từ Sauntering trong tiếng Việt

Sauntering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sauntering (Verb)

sˈɔntɚɨŋ
sˈɔntɚɨŋ
01

Bước đi chậm rãi, thoải mái, không vội vã hay nỗ lực.

Walk in a slow relaxed manner without hurry or effort.

Ví dụ

They were sauntering through the park on a sunny afternoon.

Họ đang đi dạo trong công viên vào một buổi chiều nắng.

She is not sauntering; she is rushing to the meeting.

Cô ấy không đi dạo; cô ấy đang vội đến cuộc họp.

Are you sauntering or walking quickly to the event?

Bạn đang đi dạo hay đi nhanh đến sự kiện?

Dạng động từ của Sauntering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Saunter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sauntered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sauntered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Saunters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sauntering

Sauntering (Noun)

sˈɔntɚɨŋ
sˈɔntɚɨŋ
01

Đi dạo nhàn nhã.

A leisurely stroll.

Ví dụ

Many friends enjoyed sauntering through Central Park last Saturday.

Nhiều bạn bè đã thích đi dạo trong Central Park vào thứ Bảy tuần trước.

They are not sauntering around the city during the busy festival.

Họ không đi dạo quanh thành phố trong lễ hội bận rộn.

Are you interested in sauntering along the beach this weekend?

Bạn có hứng thú đi dạo trên bãi biển vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sauntering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sauntering

Không có idiom phù hợp