Bản dịch của từ Sauntering trong tiếng Việt
Sauntering

Sauntering (Verb)
They were sauntering through the park on a sunny afternoon.
Họ đang đi dạo trong công viên vào một buổi chiều nắng.
She is not sauntering; she is rushing to the meeting.
Cô ấy không đi dạo; cô ấy đang vội đến cuộc họp.
Are you sauntering or walking quickly to the event?
Bạn đang đi dạo hay đi nhanh đến sự kiện?
Dạng động từ của Sauntering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saunter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sauntered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sauntered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saunters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sauntering |
Sauntering (Noun)
Many friends enjoyed sauntering through Central Park last Saturday.
Nhiều bạn bè đã thích đi dạo trong Central Park vào thứ Bảy tuần trước.
They are not sauntering around the city during the busy festival.
Họ không đi dạo quanh thành phố trong lễ hội bận rộn.
Are you interested in sauntering along the beach this weekend?
Bạn có hứng thú đi dạo trên bãi biển vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "sauntering" là một động từ chỉ hành động đi bộ chậm rãi và thoải mái, thường gợi ra hình ảnh người đi bộ với thái độ tự do, không vội vàng. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, "sauntering" có thể liên kết với các hoạt động ngoài trời thư giãn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các hoạt động hàng ngày, mang lại cảm giác gần gũi hơn.
Từ "sauntering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "sauter", có nghĩa là "nhảy" hoặc "bước nhẹ nhàng". Từ này đã chuyển hóa qua thời gian, gắn liền với việc đi bộ một cách thong thả, khoan khoái, thường mang hàm ý thư giãn và không vội vã. Sự kết hợp của âm hưởng nhẹ nhàng và không khí lạc quan trong cách di chuyển đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự thoải mái trong tâm trí và thể xác.
Từ "sauntering" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động đi bộ thư thái, thường liên quan đến hoạt động giải trí hoặc phong cảnh. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này để mô tả trạng thái thoải mái, thư giãn khi di chuyển, thường xuất hiện trong các chủ đề về du lịch hoặc sự tận hưởng không khí trong lành. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để tạo ra hình ảnh sinh động về hành động đi bộ tự do, không vội vã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp