Bản dịch của từ Saurian trong tiếng Việt
Saurian

Saurian (Adjective)
The saurian behavior of some people can be quite surprising in social settings.
Hành vi giống thằn lằn của một số người có thể gây ngạc nhiên trong các tình huống xã hội.
Not everyone appreciates the saurian traits in social interactions.
Không phải ai cũng đánh giá cao những đặc điểm giống thằn lằn trong các tương tác xã hội.
Is it common to see saurian traits among social media influencers?
Có phải là điều bình thường khi thấy những đặc điểm giống thằn lằn ở những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Saurian (Noun)
The museum displayed a large saurian skeleton from the Jurassic period.
Bảo tàng đã trưng bày một bộ xương sauri lớn từ kỷ Jura.
Many people do not know about the saurian fossils in Vietnam.
Nhiều người không biết về hóa thạch sauri ở Việt Nam.
Is the saurian exhibit popular among visitors at the science center?
Triển lãm sauri có phổ biến với du khách tại trung tâm khoa học không?
Họ từ
Saurian là một thuật ngữ trong sinh học dùng để chỉ những loài động vật thuộc họ bò sát, đặc biệt là những loài có đặc điểm giống thằn lằn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "sauria", có nghĩa là "thằn lằn". Trong tiếng Anh, "saurian" không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh-Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Từ này nhấn mạnh lên đặc điểm hình thái và hành vi của nhóm động vật này.
Từ "saurian" xuất phát từ tiếng Latinh "saurius", có nghĩa là "thằn lằn", vốn là một từ được mượn từ tiếng Hy Lạp "sauros", nghĩa là "thằn lằn" hoặc "động vật bò sát". Kể từ thế kỷ 19, "saurian" được sử dụng để mô tả các loài động vật bò sát, bao gồm cả các loài thuộc chi khủng long. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh sinh học và cổ sinh vật học, phản ánh sự liên tục trong việc phân loại và nghiên cứu động vật có vú và bò sát.
Từ “saurian” thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể trong bài thi về động vật học hoặc từ vựng khoa học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lớp bò sát (Reptilia), đặc biệt là trong các chủ đề về sự tiến hóa hoặc sinh thái. Trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành, “saurian” thường được dùng để chỉ nhóm động vật có vảy liên quan đến thằn lằn và cá sấu, trong khi trong ngữ cảnh thông thường, từ này ít được sử dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp