Bản dịch của từ Saurian trong tiếng Việt

Saurian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saurian (Adjective)

sˈɑɹin
sˈɑɹin
01

Của hoặc giống như một con thằn lằn.

Of or like a lizard.

Ví dụ

The saurian behavior of some people can be quite surprising in social settings.

Hành vi giống thằn lằn của một số người có thể gây ngạc nhiên trong các tình huống xã hội.

Not everyone appreciates the saurian traits in social interactions.

Không phải ai cũng đánh giá cao những đặc điểm giống thằn lằn trong các tương tác xã hội.

Is it common to see saurian traits among social media influencers?

Có phải là điều bình thường khi thấy những đặc điểm giống thằn lằn ở những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Saurian (Noun)

sˈɑɹin
sˈɑɹin
01

Bất kỳ loài bò sát lớn nào, đặc biệt là khủng long hoặc các loài đã tuyệt chủng khác.

Any large reptile especially a dinosaur or other extinct form.

Ví dụ

The museum displayed a large saurian skeleton from the Jurassic period.

Bảo tàng đã trưng bày một bộ xương sauri lớn từ kỷ Jura.

Many people do not know about the saurian fossils in Vietnam.

Nhiều người không biết về hóa thạch sauri ở Việt Nam.

Is the saurian exhibit popular among visitors at the science center?

Triển lãm sauri có phổ biến với du khách tại trung tâm khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saurian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saurian

Không có idiom phù hợp