Bản dịch của từ Savagery trong tiếng Việt

Savagery

Noun [U/C]

Savagery (Noun)

sˈævɪdʒɛɹi
sˈævɪdʒɹi
01

Tính chất hung dữ hay tàn ác.

The quality of being fierce or cruel

Ví dụ

The savagery of the protests shocked many citizens in the city.

Sự tàn bạo của các cuộc biểu tình đã khiến nhiều công dân sốc.

The government did not address the savagery in the recent protests.

Chính phủ đã không giải quyết sự tàn bạo trong các cuộc biểu tình gần đây.

Is the savagery of social media affecting our communication skills?

Liệu sự tàn bạo của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?

02

(chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học) tình trạng nguyên thủy hoặc thiếu văn minh.

Chiefly in historical or literary contexts the condition of being primitive or uncivilized

Ví dụ

The savagery of ancient tribes was often depicted in historical novels.

Sự man rợ của các bộ tộc cổ đại thường được mô tả trong tiểu thuyết lịch sử.

The savagery in some societies today is concerning and needs attention.

Sự man rợ trong một số xã hội hiện nay là đáng lo ngại và cần chú ý.

Is the savagery of past civilizations still relevant in modern discussions?

Liệu sự man rợ của các nền văn minh trong quá khứ vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savagery

Không có idiom phù hợp