Bản dịch của từ Saver trong tiếng Việt
Saver

Saver (Noun)
Người tiết kiệm, đặc biệt là tiền.
A person who saves, especially money.
As a saver, John always puts money into his savings account.
Là một người tiết kiệm, John luôn bỏ tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.
She is known in the community as a diligent saver.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người tiết kiệm siêng năng.
The saver was able to buy a house with their savings.
Người tiết kiệm đã có thể mua một căn nhà bằng tiền tiết kiệm của họ.
Kết hợp từ của Saver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular saver Người tiết kiệm đều đặn | She is a regular saver at the local credit union. Cô ấy là người tiết kiệm thường xuyên tại hợp tác xã tín dụng địa phương. |
Small saver Người tiết kiệm nhỏ | The small saver opened a community fund for charity events. Người tiết kiệm nhỏ mở quỹ cộng đồng cho sự kiện từ thiện. |
Existing saver Người tiết kiệm hiện tại | The existing saver donated to the social charity event. Người tiết kiệm hiện tại đã quyên góp cho sự kiện từ thiện xã hội. |
Saver (Noun Countable)
Cứu hộ.
A rescue.
The lifeguard was a saver during the beach rescue operation.
Nhân viên cứu hộ đã là người cứu trong chiến dịch giải cứu bãi biển.
The firefighter acted as a saver during the building collapse.
Lính cứu hỏa đã hành động như một người cứu trong vụ sập tòa nhà.
The doctor was hailed as a saver after successfully performing the surgery.
Bác sĩ được ca ngợi là người cứu sau khi thực hiện ca phẫu thuật thành công.
Kết hợp từ của Saver (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small saver Người tiết kiệm nhỏ | The small saver opened a community fund for children's education. Người tiết kiệm nhỏ mở quỹ cộng đồng cho giáo dục trẻ em. |
Existing saver Người tiết kiệm hiện tại | The existing saver opened a social account to save money. Người tiết kiệm hiện tại mở một tài khoản xã hội để tiết kiệm tiền. |
Regular saver Người tiết kiệm đều đặn | Regular savers contribute to charity every month. Người tiết kiệm đều đặn đóng góp cho từ thiện hàng tháng. |
Saver (Verb)
She is a saver, always looking for discounts and deals.
Cô ấy là người tiết kiệm, luôn tìm kiếm các đợt giảm giá và ưu đãi.
He saves money by cooking at home instead of eating out.
Anh ấy tiết kiệm tiền bằng cách nấu ăn ở nhà thay vì đi ăn ngoài.
The community saver event encouraged people to reduce waste and recycle.
Sự kiện tiết kiệm cộng đồng khuyến khích mọi người giảm thiểu rác thải và tái chế.
Họ từ
Từ "saver" trong tiếng Anh có nghĩa là người tiết kiệm, người quản lý tài chính một cách hiệu quả nhằm tích lũy tiền bạc hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "saver" thường được sử dụng để chỉ người tiết kiệm tiền, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được hiểu như vậy nhưng có thể kèm theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người nắm giữ hoặc bảo quản tài sản. Người sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa phù hợp.
Từ "saver" xuất phát từ tiếng Latin "servare", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, với ý nghĩa chỉ việc tiết kiệm hoặc bảo tồn tài nguyên. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "saver" không chỉ phản ánh hành động giữ lại tài sản mà còn là người thực hiện việc tiết kiệm, cho thấy sự chú trọng đối với việc quản lý tài chính và tài nguyên một cách hiệu quả.
Từ "saver" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề tài chính và tiêu dùng. Trong văn cảnh khác, "saver" thường được dùng để chỉ những người tiết kiệm hoặc các sản phẩm giúp tiết kiệm, như trong các chương trình khuyến mãi hay đầu tư. Tình huống phổ biến bao gồm khi nói về việc quản lý ngân sách cá nhân hoặc lợi ích của tiết kiệm cho tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
