Bản dịch của từ Say softly trong tiếng Việt

Say softly

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say softly (Verb)

sˈeɪstflˌaɪ
sˈeɪstflˌaɪ
01

Nói ra những từ để truyền đạt thông tin, ý kiến, cảm giác hoặc ý định.

Utter words so as to convey information an opinion a feeling or intention.

Ví dụ

She says softly that everyone should respect each other's opinions.

Cô ấy nói nhẹ nhàng rằng mọi người nên tôn trọng ý kiến của nhau.

He does not say softly when discussing sensitive social issues.

Anh ấy không nói nhẹ nhàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Do you say softly to comfort your friends during hard times?

Bạn có nói nhẹ nhàng để an ủi bạn bè trong những lúc khó khăn không?

Say softly (Adverb)

sˈeɪstflˌaɪ
sˈeɪstflˌaɪ
01

Một cách nhẹ nhàng hoặc yên tĩnh.

In a soft or quiet manner.

Ví dụ

She said softly that she loved the community project.

Cô ấy nói nhẹ nhàng rằng cô ấy yêu dự án cộng đồng.

They did not say softly during the heated discussion.

Họ không nói nhẹ nhàng trong cuộc thảo luận căng thẳng.

Did he say softly when he shared his thoughts?

Anh ấy có nói nhẹ nhàng khi chia sẻ suy nghĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say softly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Say softly

Không có idiom phù hợp