Bản dịch của từ Say softly trong tiếng Việt
Say softly

Say softly (Verb)
She says softly that everyone should respect each other's opinions.
Cô ấy nói nhẹ nhàng rằng mọi người nên tôn trọng ý kiến của nhau.
He does not say softly when discussing sensitive social issues.
Anh ấy không nói nhẹ nhàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Do you say softly to comfort your friends during hard times?
Bạn có nói nhẹ nhàng để an ủi bạn bè trong những lúc khó khăn không?
Say softly (Adverb)
She said softly that she loved the community project.
Cô ấy nói nhẹ nhàng rằng cô ấy yêu dự án cộng đồng.
They did not say softly during the heated discussion.
Họ không nói nhẹ nhàng trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Did he say softly when he shared his thoughts?
Anh ấy có nói nhẹ nhàng khi chia sẻ suy nghĩ không?
Cụm từ "say softly" mang nghĩa là phát biểu một cách nhẹ nhàng, êm ái, thường liên quan đến ngữ điệu và cảm xúc trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Sự nhấn mạnh vào từ "softly" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhằm thể hiện sự tế nhị hay lịch thiệp.
Từ "whisper" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hwisper", có nghĩa là thì thào hoặc nói thầm. Nó liên quan đến âm thanh nhẹ, êm dịu và thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp riêng tư hoặc thân mật. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp một cách kín đáo, nhằm tránh gây sự chú ý hoặc biểu hiện sự gần gũi giữa những người nói. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên cảm xúc nhẹ nhàng và kín đáo đó.
Cụm từ "say softly" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, biểu đạt sự nhẹ nhàng, tế nhị hoặc an ủi. Bên cạnh đó, "say softly" cũng có thể liên quan đến kỹ thuật diễn đạt trong giáo dục, tâm lý, hoặc nghệ thuật, nơi cảm xúc và cách truyền đạt có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp