Bản dịch của từ Scabby trong tiếng Việt
Scabby

Scabby (Adjective)
The scabby dog was abandoned by its owner.
Con chó bị ghẻ đã bị bỏ rơi bởi chủ nhân của nó.
She avoided the scabby cat wandering around the neighborhood.
Cô ấy tránh con mèo bị ghẻ đang lang thang xung quanh khu phố.
Is it safe to touch the scabby squirrel in the park?
Liệu có an toàn khi chạm vào con sóc bị ghẻ ở công viên không?
(in ấn) có vết lốm đốm, không đồng đều.
Printing having a blotched uneven appearance.
Her scabby handwriting made it hard to read her essay.
Chữ viết xấu xí của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.
The scabby printout was a result of a faulty printer.
Bản in xấu xí là kết quả của một máy in lỗi.
Was the scabby presentation due to the low-quality paper used?
Liệu việc trình bày xấu xí có phải do việc sử dụng giấy chất lượng thấp không?
Bị thương do hà bám vào mai vỏ.
Injured by the attachment of barnacles to the carapace of a shell.
The scabby crab was difficult to clean for the experiment.
Con cua bị nhiễm trùng khó để làm sạch cho thí nghiệm.
The researcher found scabby shells washed up on the shore.
Nhà nghiên cứu phát hiện vỏ sò bị nhiễm trùng trôi vào bờ.
Did the study mention the impact of scabby marine life on ecosystems?
Nghiên cứu có đề cập đến tác động của sinh vật biển bị nhiễm trùng lên hệ sinh thái không?
Họ từ
Từ "scabby" được sử dụng để chỉ tình trạng có vảy hoặc mụn nhọt trên bề mặt da, thường liên quan đến sự nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Trong tiếng Anh, "scabby" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng da của động vật hoặc con người trong y học hoặc sinh học.
Từ "scabby" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scabiosus", nghĩa là "bị ghẻ", xuất phát từ "scabere", có nghĩa là "cào". Thuật ngữ này ban đầu chỉ trạng thái của da khi bị nhiễm bệnh hoặc tổn thương gây ra bởi các yếu tố bên ngoài. Ngày nay, "scabby" thường được sử dụng để mô tả sự mất vệ sinh hoặc tình trạng bề ngoài xấu xí, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và ý nghĩa về sự bất thường hoặc không lành mạnh.
Từ "scabby" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng bị thương hoặc bệnh lý của da, thường liên quan đến sự lở loét hay nhiễm trùng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "scabby" thường được áp dụng để chỉ những tổn thương trên cơ thể, đặc biệt trong y học hoặc khi mô tả sự không hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp