Bản dịch của từ Scale down trong tiếng Việt
Scale down

Scale down (Verb)
Để giảm kích thước, mức độ, hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
To reduce the size degree or importance of something.
Many organizations scale down their projects during economic downturns.
Nhiều tổ chức giảm quy mô các dự án trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They do not scale down their social programs despite budget cuts.
Họ không giảm quy mô các chương trình xã hội mặc dù bị cắt giảm ngân sách.
Why do some charities scale down their operations every year?
Tại sao một số tổ chức từ thiện lại giảm quy mô hoạt động hàng năm?
Scale down (Phrase)
Many organizations scale down their events to save costs.
Nhiều tổ chức giảm quy mô sự kiện để tiết kiệm chi phí.
They do not scale down their community programs this year.
Họ không giảm quy mô các chương trình cộng đồng năm nay.
Why did the city scale down the annual festival?
Tại sao thành phố lại giảm quy mô lễ hội thường niên?
Cụm từ "scale down" có nghĩa là giảm kích thước, quy mô hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “scale down” được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và công nghiệp khi nói đến việc thu nhỏ dự án hoặc ngân sách. Mặc dù cụm từ này cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "downsize" nhiều hơn. kể cả về cách phát âm và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Cụm từ "scale down" bắt nguồn từ động từ "scale", xuất phát từ từ Latinh "scala", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Trong ngữ cảnh hiện đại, "scale down" mang ý nghĩa làm giảm quy mô hoặc kích thước của một cái gì đó. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển từ một thuật ngữ chỉ kích thước cụ thể sang một khái niệm rộng hơn về việc điều chỉnh, thích ứng quy mô trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ.
Cụm từ "scale down" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh này, "scale down" thường được sử dụng để diễn tả việc giảm quy mô hoặc kích thước của một dự án, kế hoạch hoặc tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong lãnh vực kinh doanh và quản lý, đặc biệt khi nói về việc điều chỉnh ngân sách hoặc tài nguyên. Việc hiểu rõ nghĩa của "scale down" giúp thí sinh phát triển kỹ năng phân tích và trình bày ý tưởng hiệu quả hơn trong các tình huống chuyên môn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp