Bản dịch của từ Scale down trong tiếng Việt

Scale down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scale down (Verb)

skeɪl daʊn
skeɪl daʊn
01

Để giảm kích thước, mức độ, hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

To reduce the size degree or importance of something.

Ví dụ

Many organizations scale down their projects during economic downturns.

Nhiều tổ chức giảm quy mô các dự án trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

They do not scale down their social programs despite budget cuts.

Họ không giảm quy mô các chương trình xã hội mặc dù bị cắt giảm ngân sách.

Why do some charities scale down their operations every year?

Tại sao một số tổ chức từ thiện lại giảm quy mô hoạt động hàng năm?

Scale down (Phrase)

skeɪl daʊn
skeɪl daʊn
01

Làm cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn.

To make something smaller or less important.

Ví dụ

Many organizations scale down their events to save costs.

Nhiều tổ chức giảm quy mô sự kiện để tiết kiệm chi phí.

They do not scale down their community programs this year.

Họ không giảm quy mô các chương trình cộng đồng năm nay.

Why did the city scale down the annual festival?

Tại sao thành phố lại giảm quy mô lễ hội thường niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scale down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scale down

Không có idiom phù hợp