Bản dịch của từ Scammer trong tiếng Việt

Scammer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scammer (Noun)

skˈæmɚ
skˈæmɚ
01

(từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa đảo.

Slang a swindler cheat.

Ví dụ

The scammer tricked people into giving away their personal information.

Kẻ lừa đảo đã lừa người ta để tiết lộ thông tin cá nhân của họ.

She fell victim to a scammer posing as a charity worker.

Cô trở thành nạn nhân của một kẻ lừa đảo giả vờ là nhân viên từ thiện.

The police arrested the scammer for online fraud activities.

Cảnh sát bắt giữ kẻ lừa đảo vì hoạt động lừa đảo trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scammer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scammer

Không có idiom phù hợp