Bản dịch của từ Scammer trong tiếng Việt
Scammer

Scammer (Noun)
The scammer tricked people into giving away their personal information.
Kẻ lừa đảo đã lừa người ta để tiết lộ thông tin cá nhân của họ.
She fell victim to a scammer posing as a charity worker.
Cô trở thành nạn nhân của một kẻ lừa đảo giả vờ là nhân viên từ thiện.
The police arrested the scammer for online fraud activities.
Cảnh sát bắt giữ kẻ lừa đảo vì hoạt động lừa đảo trực tuyến.
Họ từ
Từ "scammer" chỉ những cá nhân thực hiện hành vi lừa đảo, thường thông qua việc lợi dụng lòng tin của người khác để chiếm đoạt tài sản hoặc thông tin cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "con artist" có thể được sử dụng thay thế với sắc thái gần tương tự. "Scammer" có thể được nghe một cách tự nhiên hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "scammer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to scam", có liên quan đến cụm từ "scam", biểu thị hành động lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản. Cụm từ này xuất hiện vào thập niên 1920 và có thể bắt nguồn từ từ "scamp", mang ý nghĩa về người lừa đảo nhỏ. Ngày nay, "scammer" chỉ những người thực hiện hoạt động lừa đảo, thể hiện sự gia tăng của công nghệ và các phương thức lừa đảo trong xã hội hiện đại.
Từ "scammer" (kẻ lừa đảo) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến các hình thức lừa đảo tài chính. Trong phần Đọc, "scammer" có thể được sử dụng trong các văn bản thảo luận về an ninh mạng. Ở phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến bảo mật thông tin và quản lý rủi ro trong kinh doanh. Trong bối cảnh thông thường, từ "scammer" thường được sử dụng trong các bài viết về lừa đảo trực tuyến và bảo mật cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp