Bản dịch của từ Scanner panel trong tiếng Việt
Scanner panel

Scanner panel (Noun)
The scanner panel is easy to use for community events.
Bảng điều khiển máy quét rất dễ sử dụng cho các sự kiện cộng đồng.
The scanner panel does not respond well to user inputs.
Bảng điều khiển máy quét không phản hồi tốt với các đầu vào của người dùng.
Is the scanner panel functional during the social gathering?
Bảng điều khiển máy quét có hoạt động trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Một biểu diễn đồ họa của dữ liệu đã quét.
A graphical representation of scanned data.
The scanner panel displayed the community survey results clearly and effectively.
Bảng quét hiển thị kết quả khảo sát cộng đồng một cách rõ ràng.
The scanner panel did not show any data from last year's event.
Bảng quét không hiển thị dữ liệu nào từ sự kiện năm ngoái.
Did the scanner panel include feedback from local residents about the park?
Bảng quét có bao gồm ý kiến phản hồi từ cư dân địa phương về công viên không?
Một phần của máy quét hiển thị các điều khiển và cài đặt hoạt động.
A section of a scanner that displays operational controls and settings.
The scanner panel shows options for social media analysis tools.
Bảng điều khiển máy quét hiển thị tùy chọn cho công cụ phân tích mạng xã hội.
The scanner panel does not include settings for personal data privacy.
Bảng điều khiển máy quét không bao gồm cài đặt bảo mật dữ liệu cá nhân.
Does the scanner panel provide features for tracking social trends?
Bảng điều khiển máy quét có cung cấp tính năng theo dõi xu hướng xã hội không?