Bản dịch của từ Scarab trong tiếng Việt
Scarab

Scarab (Noun)
The scarab was a symbol of rebirth and protection in Egypt.
Con bọ hung lớn là biểu tượng của sự tái sinh và bảo vệ ở Ai Cập.
Ancient Egyptians believed the scarab brought good luck and fortune.
Người Ai Cập cổ xưa tin rằng con bọ hung mang lại may mắn và tài lộc.
Scarabs were often used in jewelry and amulets for spiritual purposes.
Những con bọ hung thường được sử dụng trong trang sức và vật phong thủy.
Dạng danh từ của Scarab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarab | Scarabs |
Họ từ
Scarab, trong tiếng Việt gọi là bọ hung, là một loại côn trùng thuộc họ Scarabaeidae, nổi tiếng với sự hiện diện trong văn hóa Ai Cập cổ đại, nơi nó được coi là biểu tượng của sự tái sinh và bảo vệ. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và lịch sử, scarab thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm trang trí hoặc biểu tượng tôn giáo.
Từ "scarab" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "scarabaeus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "σκαραβαῖος" (skarabáios), có nghĩa là bọ cánh cứng. Trong văn hóa Ai Cập cổ đại, bọ scarab được coi là biểu tượng của sự tái sinh và sự bất tử, vì chúng thường được liên kết với quá trình hóa thạch phân và sự sinh sản. Những hình vẽ scarab được sử dụng trong nghệ thuật và thể hiện tín ngưỡng tôn giáo, từ đó góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ đến loài vật bọ cánh cứng và những giá trị văn hóa mà chúng mang lại.
Từ "scarab" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành liên quan đến văn hóa Ai Cập cổ đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biểu tượng học, khảo cổ học, hoặc nghệ thuật, chủ yếu trong việc mô tả con bọ hung và ý nghĩa tâm linh của nó trong lịch sử loài người.