Bản dịch của từ Scarab trong tiếng Việt

Scarab

Noun [U/C]

Scarab (Noun)

skˈæɹəb
skˈæɹəb
01

Một loài bọ phân lớn ở khu vực phía đông địa trung hải, được coi là linh thiêng ở ai cập cổ đại.

A large dung beetle of the eastern mediterranean area, regarded as sacred in ancient egypt.

Ví dụ

The scarab was a symbol of rebirth and protection in Egypt.

Con bọ hung lớn là biểu tượng của sự tái sinh và bảo vệ ở Ai Cập.

Ancient Egyptians believed the scarab brought good luck and fortune.

Người Ai Cập cổ xưa tin rằng con bọ hung mang lại may mắn và tài lộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarab

Không có idiom phù hợp