Bản dịch của từ Scarab trong tiếng Việt
Scarab
Noun [U/C]
Scarab (Noun)
skˈæɹəb
skˈæɹəb
Ví dụ
The scarab was a symbol of rebirth and protection in Egypt.
Con bọ hung lớn là biểu tượng của sự tái sinh và bảo vệ ở Ai Cập.
Ancient Egyptians believed the scarab brought good luck and fortune.
Người Ai Cập cổ xưa tin rằng con bọ hung mang lại may mắn và tài lộc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scarab
Không có idiom phù hợp