Bản dịch của từ Scarp trong tiếng Việt
Scarp

Scarp (Noun)
Bờ hoặc sườn rất dốc; một vách đá.
A very steep bank or slope; an escarpment.
The children played near the scarp, unaware of the danger.
Các em bé chơi gần vách đá, không biết đến nguy hiểm.
The village was built at the foot of a massive scarp.
Làng được xây dựng ở chân của một tảng đá to lớn.
The hikers admired the breathtaking view from the scarp.
Những người đi bộ ngưỡng mộ cảnh đẹp ngoạn mục từ vách đá.
Scarp (Verb)
The construction workers scarped the hillside for the new road.
Các công nhân xây dựng đã đào bới dốc núi cho con đường mới.
The developers scarped the land to build luxury apartments.
Các nhà phát triển đã san phẳng đất để xây căn hộ sang trọng.
The government scarped the area to create a recreational park.
Chính phủ đã san phẳng khu vực để tạo công viên giải trí.
Từ "scarp" chỉ một địa hình hoặc khu vực có độ dốc dứt khoát, thường thấy trong địa chất và địa lý. Nó thường đề cập đến các vết nứt hoặc sự chênh lệch giữa các bề mặt đất khác nhau, như một vách đá hoặc mảng đất dốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa chất, "scarp" có thể được sử dụng chủ yếu trong văn bản chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "scarp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scarpere", có nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Lịch sử của từ này liên quan đến hình thức địa hình như vách đá hoặc dốc đứng, thường được hình thành do quá trình xói mòn hoặc sự chuyển động của đất đá. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc mô tả các cấu trúc địa lý mạnh mẽ, có tính chất chặt chẽ và sắc nét, thể hiện sự tách biệt rõ ràng trong một không gian.
Từ "scarp" thường ít gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực địa lý hoặc địa chất. Trong ngữ cảnh học thuật, "scarp" đề cập đến một dạng địa hình, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự xói mòn hoặc biến động của đất. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường hoặc quy hoạch đô thị, nơi thảo luận về đặc điểm địa hình và tác động của nó tới phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp