Bản dịch của từ Scarp trong tiếng Việt

Scarp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarp (Noun)

skˈɑɹp
skˈɑɹp
01

Bờ hoặc sườn rất dốc; một vách đá.

A very steep bank or slope; an escarpment.

Ví dụ

The children played near the scarp, unaware of the danger.

Các em bé chơi gần vách đá, không biết đến nguy hiểm.

The village was built at the foot of a massive scarp.

Làng được xây dựng ở chân của một tảng đá to lớn.

The hikers admired the breathtaking view from the scarp.

Những người đi bộ ngưỡng mộ cảnh đẹp ngoạn mục từ vách đá.

Scarp (Verb)

skˈɑɹp
skˈɑɹp
01

Cắt hoặc xói mòn (sườn dốc hoặc sườn đồi) để nó trở nên dốc, vuông góc hoặc dựng đứng.

Cut or erode (a slope or hillside) so that it becomes steep, perpendicular, or precipitous.

Ví dụ

The construction workers scarped the hillside for the new road.

Các công nhân xây dựng đã đào bới dốc núi cho con đường mới.

The developers scarped the land to build luxury apartments.

Các nhà phát triển đã san phẳng đất để xây căn hộ sang trọng.

The government scarped the area to create a recreational park.

Chính phủ đã san phẳng khu vực để tạo công viên giải trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarp

Không có idiom phù hợp