Bản dịch của từ Escarpment trong tiếng Việt
Escarpment

Escarpment (Noun)
Một sườn dốc dài và dốc, đặc biệt là sườn dốc ở rìa cao nguyên hoặc chia cắt các vùng đất có độ cao khác nhau.
A long steep slope especially one at the edge of a plateau or separating areas of land at different heights.
The escarpment divides the wealthy area from the poorer neighborhood.
Escarpment chia khu vực giàu có với khu vực nghèo khó.
Many residents do not appreciate the beauty of the escarpment.
Nhiều cư dân không đánh giá cao vẻ đẹp của escarpment.
Is the escarpment a barrier for social mobility in our city?
Escarpment có phải là rào cản cho sự di chuyển xã hội trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "escarpment" chỉ một hình thái địa lý đặc trưng, là bề mặt dốc nghiêng, thường gặp phía bên ngoài của một khu vực bằng phẳng, dẫn đến sự chuyển tiếp giữa các độ cao khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có thể thấy ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh ưu tiên sử dụng "escarpment" trong môi trường tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng áp dụng cho các khía cạnh kỹ thuật và địa lý hơn.
Từ "escarpment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excarpare", nghĩa là "cắt ra" hay "khắc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những mảng đất bị cắt xén bởi quá trình xói mòn hoặc sự chuyển động của địa chất, tạo thành các dốc đứng hoặc vạt đất cao. Đến nay, "escarpment" được sử dụng để mô tả các cấu trúc địa hình cụ thể phản ánh sự biến đổi tự nhiên của mặt đất, liên quan chặt chẽ đến đặc điểm địa lý học và quy hoạch địa hình.
Từ "escarpment" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh học thuật, "escarpment" thường xuất hiện trong các tài liệu địa lý, khoa học môi trường hoặc thảo luận về địa hình. Từ này thường được sử dụng để mô tả một bề mặt đất có độ dốc lớn, tạo thành biên giới giữa hai khu vực địa hình khác nhau, ví dụ như giữa cao nguyên và đồng bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp