Bản dịch của từ Scatter diagram trong tiếng Việt
Scatter diagram

Scatter diagram (Noun)
The scatter diagram shows the correlation between education and income levels.
Biểu đồ phân tán cho thấy mối tương quan giữa giáo dục và thu nhập.
The scatter diagram does not reveal any clear pattern in the data.
Biểu đồ phân tán không cho thấy bất kỳ mô hình rõ ràng nào trong dữ liệu.
Does the scatter diagram illustrate the relationship between social media and happiness?
Biểu đồ phân tán có minh họa mối quan hệ giữa mạng xã hội và hạnh phúc không?
Biểu đồ phân tán (scatter diagram) là một công cụ trực quan trong thống kê, dùng để minh họa mối quan hệ giữa hai biến số bằng cách đánh dấu từng điểm dữ liệu trên hệ trục tọa độ. Mỗi trục đại diện cho một biến và vị trí của mỗi điểm phản ánh giá trị của các biến đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "scatter diagram" có nguồn gốc từ từ "scatter" trong tiếng Anh, có nghĩa là rải rác, phân tán, và từ "diagram", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagramma", nghĩa là vẽ ra. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra thuật ngữ mô tả một hình ảnh đồ họa thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số bằng cách phân tán các điểm trên mặt phẳng. Từ đó, "scatter diagram" được sử dụng để phân tích và trực quan hóa dữ liệu hiện đại trong các lĩnh vực như thống kê và khoa học dữ liệu.
Biểu đồ phân tán (scatter diagram) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi mô tả dữ liệu và phân tích xu hướng là phổ biến. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số. Ngoài ra, sinh viên cũng có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc bài trình bày về dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp